CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 27/04/2024 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
MÁY CƯA VÒNG KIM LOẠI BMSY-230DGH

 

 

 

 

 

• Tiêu chuẩn kép bán tự động để cắt kim loại và vật liệu rắn bằng thép và vật liệu kim loại màu và tỷ lệ hiệu suất / giá tuyệt vời

• Khung cưa đơn được xây dựng mạnh mẽ

• Khung cưa xoay bằng tay với kẹp thủy lực để tối ưu Mitre (không phải BMSY 270 DGH)

• Mitre trên bảng điều khiển di động có thể đọc được bằng kỹ thuật số (không phải BMSY 270 DGH)

• Kẹp thủy lực của vise ngang

• khung cưa tự động nâng ở đầu cắt

• tốc độ dây đai điều chỉnh Inverter 34-68 m / phút BMSY 270 DGH /

20-100 m / phút BMSY DGH 360/440 DGH

• Chức năng điều chỉnh áp suất cắt nhạy cảm của các tính chất vật liệu

• Căng lưỡi cưa thủy lực-cơ khí

• Hướng dẫn băng với tấm và cuộn kim loại cứng

• Bảo vệ quá tải nhiệt và giải phóng không volt

• Tự động tắt sau khi kết thúc cắt

• Tự động bảo vệ phá vỡ vành đai

• Bàn chải chip trên bánh công tác (không phải BMSY 270 DGH)

Optional Features        (PHỤ KIỆN)

  • 3 Mt Material Roller Table      (Bàn cấp phôi trượt 3m)
  • Inverter                   (Bộ inverter tốc độ đa cấp)
  • Microspray Device   (B phun)

Standard Features       (CHỨC NĂNG CĂN BẢN)

  • Saw Blade 27          (Lưỡi cưa bản 27)
  • SAP Coolant Pump  (Động cơ giải nhiệt SAP)
  • Blade Brush             (Bàn chải chà mạt cưa)
  • Height Adjustment swich        (Công ắtc điều chỉnh độ cao tay cưa)
  • Hydraulic Vice         (Kẹp thuỷ lực)
  • Hydromecanic Blade Tension (Bộ đo lực căng lưỡi cưa)
  • standing of the control pedal  (Bộ bàn đạp điều khiển)
  • Control Panel           )Hộp điều khiển)
  • Metarial Limit Shaft 
  • Securty Swich

 

 

 

 

 

DỮ LIỆU KỸ THUẬT

 

PARAMETER

UNIT

UNIT

Round Cutting Capacity

mm

230

Flat Cutting Capacity

mm

320 x 130

Square Cutting Capacity

mm

230

-45 Round Cutting Capacity

mm

180

-45° Flat Cutting Capacity

mm

230 x 160

-45° Square Cutting Capacity

mm

150

+45° Round Cutting Capacity

mm

210

+45° Flat Cutting Capacity

mm

230 x 160

+45° Square Cutting Capacity

mm

180

+60° Round Cutting Capacity

mm

120

+60° Flat Cutting Capacity

mm

120 x 100

+60° Square Cutting Capacity

mm

100

Main Drive Motor

kW

1,0 - 1,5

Hydraulic Motor

kW

0,37

Coolant Pump

kW

0,12

Cutting Speeds

m/min.

35 - 70

Band Dimensions

mm

2730x27x0,9

Working Height

mm

760

Weight

kg

465

Length

mm

1350

Width

mm

700

Height

mm

1300

 

 

 

 


• Tiêu chuẩn kép bán tự động để cắt kim loại và vật liệu rắn bằng thép và vật liệu kim loại màu và tỷ lệ hiệu suất / giá tuyệt vời

• Khung cưa đơn được xây dựng mạnh mẽ

• Khung cưa xoay bằng tay với kẹp thủy lực để tối ưu Mitre (không phải BMSY 270 DGH)

• Mitre trên bảng điều khiển di động có thể đọc được bằng kỹ thuật số (không phải BMSY 270 DGH)

• Kẹp thủy lực của vise ngang

• khung cưa tự động nâng ở đầu cắt

• tốc độ dây đai điều chỉnh Inverter 34-68 m / phút BMSY 270 DGH /

20-100 m / phút BMSY DGH 360/440 DGH

• Chức năng điều chỉnh áp suất cắt nhạy cảm của các tính chất vật liệu

• Căng lưỡi cưa thủy lực-cơ khí

• Hướng dẫn băng với tấm và cuộn kim loại cứng

• Bảo vệ quá tải nhiệt và giải phóng không volt

• Tự động tắt sau khi kết thúc cắt

• Tự động bảo vệ phá vỡ vành đai

• Bàn chải chip trên bánh công tác (không phải BMSY 270 DGH)

Optional Features        (PHỤ KIỆN)

  • 3 Mt Material Roller Table      (Bàn cấp phôi trượt 3m)
  • Inverter                   (Bộ inverter tốc độ đa cấp)
  • Microspray Device   (B phun)

Standard Features       (CHỨC NĂNG CĂN BẢN)

  • Saw Blade 27          (Lưỡi cưa bản 27)
  • SAP Coolant Pump  (Động cơ giải nhiệt SAP)
  • Blade Brush             (Bàn chải chà mạt cưa)
  • Height Adjustment swich        (Công ắtc điều chỉnh độ cao tay cưa)
  • Hydraulic Vice         (Kẹp thuỷ lực)
  • Hydromecanic Blade Tension (Bộ đo lực căng lưỡi cưa)
  • standing of the control pedal  (Bộ bàn đạp điều khiển)
  • Control Panel           )Hộp điều khiển)
  • Metarial Limit Shaft 
  • Securty Swich

DỮ LIỆU KỸ THUẬT

PARAMETER

UNIT

UNIT

Round Cutting Capacity

mm

230

Flat Cutting Capacity

mm

320 x 130

Square Cutting Capacity

mm

230

-45 Round Cutting Capacity

mm

180

-45° Flat Cutting Capacity

mm

230 x 160

-45° Square Cutting Capacity

mm

150

+45° Round Cutting Capacity

mm

210

+45° Flat Cutting Capacity

mm

230 x 160

+45° Square Cutting Capacity

mm

180

+60° Round Cutting Capacity

mm

120

+60° Flat Cutting Capacity

mm

120 x 100

+60° Square Cutting Capacity

mm

100

Main Drive Motor

kW

1,0 - 1,5

Hydraulic Motor

kW

0,37

Coolant Pump

kW

0,12

Cutting Speeds

m/min.

35 - 70

Band Dimensions

mm

2730x27x0,9

Working Height

mm

760

Weight

kg

465

Length

mm

1350

Width

mm

700

Height

mm

1300

VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM