CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 28/03/2024 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
Máy dập C một trục khuỷu 80T CSP-80

 

Model Number CSP-25 CSP-35 CSP-45 CSP-60 CSP-80 CSP-110 CSP-160 CSP-200 CSP-260
Capacity
tonf
25 35 45 60 80 110 160 200 260
Stroke Length
mm
80 50 100 50 120 60 130 60 150 100 180 100 200 120 210 120 250 160
Strokes Per Minute
Constant Speed (standard)
S.P.M.
90 110 80 100 70 95 65 90 60 80 50 70 40 62 35 52 30 47
Strokes Per Minute
Variable Speed (special)
S.P.M.
70
|
110
80
|
140
60
|
100
70
|
130
50
|
85
60
|
120
40
|
75
55
|
110
40
|
75
50
|
100
35
|
65
45
|
90
30
|
50
35
|
70
25
|
45
30
|
60
22
|
40
30
|
50
Tonnage Rating Point
mm
3.2 3.2 3.2 4 5 5 6 6 7
Shut Height
(S.D.A.U.)
mm
240 200 250 220 270 240 300 280 330 300 340 330 400 360 450 400 470 420
Slide Adjustment
mm
50 50 65 75 80 90 100 110 120
Slide Bottom Area
mm
350 x 260 400 x 300 460 x 350 490 x 400 580 x 460 660 x 520 720 x 580 860 x 660 960 x 760
Shank Hole Diameter
mm
Ø38.1 Ø50.8 Ø50.8 Ø50.8 Ø50.8 Ø50.8 Ø50.8 Ø65 Ø65
Bolster Area
mm
720 x 340 800 x 400 850 x 450 880 x 560 1060 x 620 1150 x 660 1350 x 760 1500 x 830 1600 x 900
Bolster Thickness
mm
85 90 95 105 135 145 155 180 190
Bolster Hole Diameter
(standard)
mm
Ø120 Ø120 Ø130 Ø150 Ø160 Ø200 Ø300 Ø300 Ø300
Work Height
mm
755 780 780 810 820 860 860 900 920
Frame Inside Width
mm
400 480 524 540 600 680 750 900 980
Overall Size
mm
935 x 1120 1015 x 1210 1075 x 1320 1140 x 1435 1235 x 1650 1345 x 1820 1480 x 2090 1680 x 2270 1780 x 2450
Overall Height
mm
2015 2130 2320 2495 2760 2985 3295 3580 3800
Main Motor Constant Speed (standard)
KW x P
2.2 x 4 3.7 x 4 3.7 x 4 3.7 x 4 5.5 x 4 7.5 x 4 11 x 4 15 x 4 19 x 4
Main Motor Variable Speed (special)
KW x P
3.7 x 4 3.7 x 4 3.7 x 4 5.5 x 4 7.5 x 4 11 x 4 15 x 4 19 x 4 22 x 4
Slide Adjust Motor
KW x P
0.12 x 4 0.4 x 4 0.4 x 4 0.4 x 4 0.5 x 4 0.5 x 4 0.75 x 4 0.75 x 4 1.5 x 4
Air Pressure
kgf/cm2
5 5 5 5 5 5 5 5 5
Die Cushion-to facilitate drawing
(Optional accessory)
Cushion Capacity
tonf
2.2 2.2 2.2 6 6 8 12 13 14
Cushion Stroke Lenght
mm
60 60 70 70 85 95 110 120 130
Pad Dimensions
mm
280 x 200 310 x 210 340 x 220 400 x 250 440 x 320 480 x 330 540 x 420 550 x 400 720 x 540
VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM