CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 29/03/2024 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
Máy mài phẳng 1224CII

Thông số kĩ thuật: Máy mài phẳng 1224CII

 

 

 

 

Kích thước bàn làm việc (mm/inch)
300x600 (12"x24")
Chiều dài mài tối đa (mm/inch)
600 (24")
Chiều rộng mài tối đa (mm/inch)
300 (12")
Bàn từ tiêu chuẩn (mm/inch)
300x600 (12"x24")
Khoảng cách tối đa từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm/inch)
600 (24")
Hành trình trục X
Hành trình thuỷ lực (mm/inch)
Hành trình tối đa (bằng tay) (mm/inch)
Tốc độ di chuyển của bàn làm việc (vô cấp)
650 (26")
700 (28")
3-25 m/min (10~82fpm)
Hành trình trục Z
Tốc độ bước tiến nhanh
Phạm vi bước tiến tự động
Hành trình ngang (tự động)(mm/inch)
Hành trình tối đa (bằng tay)(mm/inch)
Mỗi vòng / tay quay
Mỗi vạch / tay quay
1000 mm/min (40 ipm)
0.5 mm - 8 mm (0.02"~0.32")
360 (14")
370 (14.5")
5 mm (0.2")
0.02 mm (0.001")
Bước tiến đầu mài
Bước tiến tự động (mm/inch)
Mỗi vòng / tay quay (MPG)
Mỗi vạch / tay quay (MPG)
0.0001 ~ 0.3 mm (0.000010" ~ 0.01")
0.01/0.1/1 mm (0.001"/0.01"/0.1")
0.0001/0.001/0.01 mm (0.000010"/0.0001"/0.001")
Trục chính
Tốc độ quay
Động cơ
60 Hz/1800 rpm, 50 Hz/1500 rpm
3.75 kw (5HP) / 5.6 kw (7.5HP)
Kích thước đá mài (Đường kính x Độ rộng x lỗ)
355 x 50 x 127 mm (14"x2"x5")
Động cơ chiều ngang
1/4 HP / 6P
Động cơ lên xuống
400 w (0.5HP)
Động cơ thuỷ lực
1.5 Kw(2HP)
Trọng lượng máy
Trọng lượng tịnh
Trong luơng sau khi đóng gói
3300 kgs (7330lbs)
3600 kgs (8000lbs)
Kích thước đóng gói( Dài x Rộng x Cao ) (mm/inch)
279 x 222 x 240 cm (109.8" x 87.4" x 94.5")



 


Kích thước bàn làm việc (mm/inch)
  300x600 (12"x24")
 Chiều dài mài tối đa (mm/inch)
  600 (24")
 Chiều rộng mài tối đa (mm/inch)
  300 (12")
 Bàn từ tiêu chuẩn (mm/inch)
  300x600 (12"x24")
 Khoảng cách tối đa từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm/inch)
  600 (24")
 Hành trình trục X
  Hành trình thuỷ lực (mm/inch)
  Hành trình tối đa (bằng tay) (mm/inch)
  Tốc độ di chuyển của bàn làm việc (vô cấp)
  650 (26")
  700 (28")
  3-25 m/min (10~82fpm)
 Hành trình trục Z
  Tốc độ bước tiến nhanh
  Phạm vi bước tiến tự động
  Hành trình ngang (tự động)(mm/inch)
  Hành trình tối đa (bằng tay)(mm/inch)
  Mỗi vòng / tay quay
  Mỗi vạch / tay quay
  1000 mm/min (40 ipm)
  0.5 mm - 8 mm (0.02"~0.32")
  360 (14")
  370 (14.5")
  5 mm (0.2")
  0.02 mm (0.001")
 Bước tiến đầu mài
  Bước tiến tự động (mm/inch)
  Mỗi vòng / tay quay (MPG)
  Mỗi vạch / tay quay (MPG)
  0.0001 ~ 0.3 mm (0.000010" ~ 0.01")
  0.01/0.1/1 mm (0.001"/0.01"/0.1")
  0.0001/0.001/0.01 mm (0.000010"/0.0001"/0.001")
 Trục chính
  Tốc độ quay
  Động cơ
  60 Hz/1800 rpm, 50 Hz/1500 rpm
  3.75 kw (5HP) / 5.6 kw (7.5HP)
 Kích thước đá mài (Đường kính x Độ rộng x lỗ)
  355 x 50 x 127 mm (14"x2"x5")
 Động cơ chiều ngang
  1/4 HP / 6P
 Động cơ lên xuống
  400 w (0.5HP)
 Động cơ thuỷ lực
  1.5 Kw(2HP)
 Trọng lượng máy
  Trọng lượng tịnh
  Trong luơng sau khi đóng gói
  3300 kgs (7330lbs)
  3600 kgs (8000lbs)
 Kích thước đóng gói( Dài x Rộng x Cao ) (mm/inch)
  279 x 222 x 240 cm (109.8" x 87.4" x 94.5")
Kích thước bàn làm việc (mm/inch)
  300x600 (12"x24")
 Chiều dài mài tối đa (mm/inch)
  600 (24")
 Chiều rộng mài tối đa (mm/inch)
  300 (12")
 Bàn từ tiêu chuẩn (mm/inch)
  300x600 (12"x24")
 Khoảng cách tối đa từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm/inch)
  600 (24")
 Hành trình trục X
  Hành trình thuỷ lực (mm/inch)
  Hành trình tối đa (bằng tay) (mm/inch)
  Tốc độ di chuyển của bàn làm việc (vô cấp)
  650 (26")
  700 (28")
  3-25 m/min (10~82fpm)
 Hành trình trục Z
  Tốc độ bước tiến nhanh
  Phạm vi bước tiến tự động
  Hành trình ngang (tự động)(mm/inch)
  Hành trình tối đa (bằng tay)(mm/inch)
  Mỗi vòng / tay quay
  Mỗi vạch / tay quay
  1000 mm/min (40 ipm)
  0.5 mm - 8 mm (0.02"~0.32")
  360 (14")
  370 (14.5")
  5 mm (0.2")
  0.02 mm (0.001")
 Bước tiến đầu mài
  Bước tiến tự động (mm/inch)
  Mỗi vòng / tay quay (MPG)
  Mỗi vạch / tay quay (MPG)
  0.0001 ~ 0.3 mm (0.000010" ~ 0.01")
  0.01/0.1/1 mm (0.001"/0.01"/0.1")
  0.0001/0.001/0.01 mm (0.000010"/0.0001"/0.001")
 Trục chính
  Tốc độ quay
  Động cơ
  60 Hz/1800 rpm, 50 Hz/1500 rpm
  3.75 kw (5HP) / 5.6 kw (7.5HP)
 Kích thước đá mài (Đường kính x Độ rộng x lỗ)
  355 x 50 x 127 mm (14"x2"x5")
 Động cơ chiều ngang
  1/4 HP / 6P
 Động cơ lên xuống
  400 w (0.5HP)
 Động cơ thuỷ lực
  1.5 Kw(2HP)
 Trọng lượng máy
  Trọng lượng tịnh
  Trong luơng sau khi đóng gói
  3300 kgs (7330lbs)
  3600 kgs (8000lbs)
 Kích thước đóng gói( Dài x Rộng x Cao ) (mm/inch)
  279 x 222 x 240 cm (109.8" x 87.4" x 94.5")
VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM