CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 10/05/2024 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
Máy tiện công suất lớn HG-660, HG-760, HG-800, HG-840

\

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Mục

Model

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

1200

1700

2200

Khả năng

Tiện qua băng

660 (25.98") 760 (29.92") 800 (31.5") 840 (33")

Tiện qua bàn dao

400 (15.75") 500 (19.69") 540 (21.26") 580 (22.83")

Tiện qua phần lõm

930 (36.61") 1030(40.55") 1070 (42.13") 1110 (43.7")

Khoảng cách tâm

1170 (46.06")

1670 (65.75")

2170 (85.43")

Băng máy

Chiều rộng băng

420 (16.54")

Chiều rộng phần lõm

305 ( 12")

Chiều dài băng máy

2600 (102.36")

3100 (122")

3600 (141.73")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø80 (3.15")
OP: ø105 (4.13")

Số cấp tốc độ

12 steps

Tốc độ trục chính

23-1300 r.p.m

Mũi trục chính

A1-8
OP: A2-8 for spindle bore :105 mm
OP: D1-8,D2-8
OP: A2-11 only for spindle bore 105mm

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

670 (26.38")

Hành trình bàn trượt ngang

400 (15.75")

Hành trình bàn chữ thập

HG-660 :150 (5.9") / HG-760, 800, 840 : 240 (9.45" )

Chuôi dao

25 X 25 (0.98"X0.98")

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø 80(3.15")

Hành trình ống lót

200 (7.87")

Độ côn ống lót

MT 5

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia.45mm.Pitch 12mm / Dia.1.77"X2 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

0.8~14mm (65 Nos)

Tiện ren hệ inch

2-28 T.P.I. (36 Nos)

Tiện ren hệ đường kính

4-56 D.P. (36 Nos)

Tiện ren hệ modul

0.5-7 M.P. (22 Nos)

Ăn dao

Đường kính thanh dẫn tiến

32 (1.26")

Dải dẫn tiến dao dọc

0.05 ~ 0.7 mm/rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.025 ~ 0.35 mm/rev

Động cơ

Động cơ trục chính

10 HP (7.5kw)
OP: 15 HP (11.25KW)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Rapid Motor

1/4 HP (0.1875 kw)

Kích thước máy

Không gồm tấm che (LXWXH)

HG-660

2600X1120X1400
(102.36"x44"x55.12")

3100X1120X1400
(122.05"x44"x55.12")

3600X1120X1400
(141.73"x44"x55.12")

HG-760

2600X1120X1450
(102.36"x44"x57.09")

3100X1120X1450
(122.05"x44"x57.09")

3600X1120X1450
(141.73"x44"x57.09")

HG-800

2600X1120X1470
(102.36"x44"x57.87")

3100X1120X1470
(122.05"x44"x57.87")

3600X1120X1470
(141.73"x44"x57.87")

HG-840

2600X1120X1490
(102.36"x44"x58.66")

3100X1120X1490
(122.05"x44"x58.66")

3600X1120X1490
(141.73"x44"x58.66")

Chiều rộng của máy kèm tấm che : 1240 mm (48.81")

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

HG-660

2900 / 2950

3100 / 3200

3300 / 3450

HG-760

3100 / 3150

3300 / 3400

3500 / 3650

HG-800

3180 / 3230

3380 / 3480

3580 / 3730

HG-840

3260 / 3310

3460 / 3560

3660 / 3810

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

HG-660

2800x1150x1800
(110"x46"x71")

3400x1150x1800
(134"x46"x71")

3900x1150x1800
(154"x46"x71")

HG-760

2800x1150x1850
(110"x46"x73")

3400x1150x1850
(134"x46"x73")

3900x1150x1850
(154"x46"x73")

HG-800

2800x1150x1870
(110"x46"x74")

3400x1150x1870
(134"x46"x74")

3900x1150x1870
(154"x46"x74")

HG-840

2800x1150x1890
(110"x46"x75")

 

 

3400x1150x1890
(134"x46"x75")

3900x1150x1890
(154"x46"x75")

 

Mục

Model

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

3200

4200

5000

Khả năng

Tiện qua băng

660 (25.98") 760 (29.92") 800 (31.5") 840 (33")

Tiện qua bàn dao

400 (15.75") 500 (19.69") 540 (21.26") 580 (22.83")

Tiện qua phần lõm

930 (36.61") 1030(40.55") 1070 (42.13") 1110 (43.7")

Khoảng cách tâm

3170
(124.8")

4170
(164.17")

5000
(196.85")

Băng máy

Chiều rộng băng

420 (16.54")

Chiều rộng phần lõm

305 ( 12")

Chiều dài băng máy

4600
(181.1")

5600
(220.47")

6400
(251.97")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø80 (3.15")
OP: ø105 (4.13")

Số cấp tốc độ

12 steps

Tốc độ trục chính

23-1300 r.p.m

Mũi trục chính

A1-8
OP: A2-8 for spindle bore :105 mm
OP: D1-8,D2-8
OP: A2-11 only for spindle bore 105mm

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

670 (26.38")

Hành trình bàn trượt ngang

400 (15.75")

Hành trình bàn chữ thập

HG-660 :150 (5.9") / HG-760, 800, 840 : 240 (9.45" )

Chuôi dao

25 X 25 (0.98"X0.98")

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø 80(3.15")

Hành trình ống lót

200 (7.87")

Độ côn ống lót

MT 5

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia.45mm.Pitch 12mm / Dia.1.77"X2 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

0.8~14mm (65 Nos)

Tiện ren hệ inch

2-28 T.P.I. (36 Nos)

Tiện ren hệ đường kính

4-56 D.P. (36 Nos)

Tiện ren hệ modul

0.5-7 M.P. (22 Nos)

Ăn dao

Đường kính thanh dẫn tiến

32 (1.26")

Dải dẫn tiến dao dọc

0.05 ~ 0.7 mm/rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.025 ~ 0.35 mm/rev

Động cơ

Động cơ trục chính

10 HP (7.5kw)
OP: 15 HP (11.25KW)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Rapid Motor

1/4 HP (0.1875 kw)

Kích thước máy

Không gồm tấm che (LXWXH)

HG-660

4600X1120X1400
(181.1"x44"x55.12")

5600X1120X1400
(220.47"x44"x55.12")

6400X1120X1400
(252"x44"x55.12")

HG-760

4600X1120X1450
(181.1"x44"x57.09")

5600X1120X1450
(220.47"x44"x57.09")

6400X1120X1450
(252"x44"x57.09")

HG-800

4600X1120X1470
(181.1"x44"x57.87")

5600X1120X1470
(220.47"x44"x57.87")

6400X1120X1470
(252"x44"x57.87")

HG-840

4600X1120X1490
(181.1"x44"x58.66")

5600X1120X1470
(220.47"x44"x57.87")

6400X1120X1490
(252"x44"x58.66")

Chiều rộng của máy kèm tấm che : 1240 mm (48.81")

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

HG-660

3750 / 3950

4250 / 4450

4700 / 4900

HG-760

3900 / 4150

4450 / 4650

4900 / 5100

HG-800

4030 / 4230

4530 / 4730

4980 / 5180

HG-840

4110 / 4310

4610 / 4810

5060 / 5260

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

HG-660

4900x1150x1800
(193"x46"x71")

5900x1150x1800
(232"x46"x71")

6700x1150x1800
(264"x46"x71")

HG-760

4900x1150x1850
(193"x46"x73")

5900x1150x1850
(232"x46"x73")

6700x1150x1850
(264"x46"x73")

HG-800

4900x1150x1870
(193"x46"x74")

5900x1150x1870
(232"x46"x74")

6700x1150x1870
(264"x46"x74")

HG-840

4900x1150x1890
(193"x46"x75")

5900x1150x1890
(232"x46"x75")

6700x1150x1890
(264"x46"x75")

 

Máy tiện công suất lớn HG-660 HG-760 HG-800 HG-840

VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM