Máy khoan cần Đài Loan NC TF-2000NCH

  theo

Mã: Máy khoan cần Đài Loan NC TF-2000NCH

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy khoan cần Đài Loan NC TF-2000NCH


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật

ITEM MODEL

TF-2000NCH

TF-2500NCH

TF-2000H

Khả năng

Capacity

Drilling

Stell

 

Ø85

Ø85

Ø85

castiron

 

Ø105

Ø105

Ø105

Tapping

Stell

 

M65

M65

M65

castiron

 

M75

M75

M75

Boring

Stell

 

Ø150

Ø150

Ø150

castiron

 

Ø200

Ø200

Ø200

Hành trình trục chính/Spindle stroke

H

400

400

400

Côn morse/Size of morse Taer

 

MT6

MT6

MT6

Tốc độ trục chính/Spindle speed

 

H.L兩檔無段變速
(H.L variable speed by inverter)20-1300rpm

H.L兩檔無段變速
(H.L variable speed by inverter)20-1300rpm

H.L兩檔無段變速
(H.L variable speed by inverter)20-1300rpm

Tốc độ ăn dao/Spindle Feeds

 

DC驅動系統
DC motor
0.05-200mm/min
distance

DC驅動系統
DC motor
0.05-200mm/min
distance

0.4-1.15 x10

Đường kính cột/Column Diameter

A

480

480

480

Khoảng cách lớn nhất từ cột đến đầu trục chính/Max.distance,column sarace spindle center

B

2000

2500

2000

Khoảng cách nhỏ nhất từ cột đến đầu trục chính /Min.distance,column sarace spindle center

C

420

420

420

Hành trình Ụ trục chính/Horiontal Travel of Meadstock

D

1530

2030

1530

Khoảng cách lớn nhất từ đế đến trục chính/Max.distance,base to spindle

E

1800

1800

1800

Khoảng cách nhỏ nhất từ đế đến trục chính/Min.distance,base to spindle

F

560

560

560

Chiều cao lớn nhất của cột/Overall height of column

G

2950

2950

2950

Chiều cao lớn nhất của máy/Machine height of column

I

3400

3400

3400

Kích thước đế/Dimensions of hase[L x H xK]

 

2900 x1200 x 250

3400 x1200 x 250

2900 x1200 x 250

Kích thước bàn làm việc/Effective area of table[ R x S x T ]

 

800 x 540 x 400 equal x 2PC

800 x 540 x 400 equal x 2PC

800 x 540 x 400 equal x 2PC

Động cơ trục chính/Spindle drive motor[HP]

 

10HP(OPT.15HP)

10HP(OPT.15HP)

10HP(OPT.15HP)

Động cơ cần/Arm elevation motor[HP]

 

2HP

2HP

2HP

Bơm làm mát/Coolant pump[HP]

 

1/4HP

1/4HP

1/4HP

Bơm dầu/Oil motor[HP]

 

1HP

1HP

1HP

Biến tần/Inverter

 

10HP(OPT.15.20HP)

10HP(OPT.15.20HP)

10HP(OPT.15.20HP)

Điều khiển thông số bằng màn hình/Touching control screen

 

10"

10"

-

Khối lượng chính xác/Net weight -Approx[kg]

 

7200

7800

7100

Khối lượng đóng gói/Groos weight-Approx[kg]

 

8000

8600

8000

Kích thước/Measurement[ L x W x H ]

 

3150 x 1450 x 3300

3650 x 1450 x 3300

3150 x 1450 x 3300

 

Máy khoan cần Đài Loan NC TF-2000NCH

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com