Máy mài tròn G38A-50CNC

  theo

Mã: G38A-50CNC

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy mài tròn G38A-50CNC


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Khả năng mài
Vòng xoay trên bàn (mm \ inch)
khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm \ inch)
Đường kính mài tối đa (mm \ inch)
Tải trọng tối đa (kg \ lb)
Ø380 (Ø15)
350 (14)
Ø360 (Ø14)
150 (330)
Đá mài
Đường kính x chiều rộng x lỗ (mm \ inch)
Tốc độ đá mài (rpm)
Tốc độ dịch chuyển tối đa ( m/giây \ ft/giây )
Ø510x50~100xØ152.4 (Ø20x2~4xØ6)
1390
37 (121)
Đầu Đá mài
Độ côl điều chỉnh (Độ)
Hành trình tự động ( m/phút \ inch/phút )
Hành trình mài tinh (mm \ inch)
Khoảng cách một vạch (mm \ inch)
60
Ø10 (393)
225 (9)
Ø0.001 (Ø0.0001)
Đầu máy
Tốc độ trục chính (rpm)
Quy cách lỗ chống tâm (MT)
Loại trục chính
Đường kính lỗ (mm \ inch)
30-350
No.4/No.5
Fixed & Rotary
Ø23 (0.91)
Ụ động
Hành trình trục chính (mm \ inch)
Quy cách lỗ chống tâm (MT)
25 (1)
No.4/No.5
Bàn làm việc
Tốc độ ăn dao (m/phút \ inch/phút)
khoảng cách một vạch (mm \ inch)
Độ côl mài được theo ngược chiều kim đồng hồ (Độ)
Độ côl mài được theo chiều kim đồng hồ (Độ)
10 (393)
0.001 (0.0001)
9
0
Động cơ
Động cơ trục đá mài (kw \ hp)
Động cơ đầu máy (kw \ hp)
Động cơ thuỷ lực (kw \ hp)
Động cơ bôi trơn (kw \ hp)
Động cơ làm nguội (kw \ hp)
Động cơ đầu đá (trục X) (kw)(Fanuc)
Động cơ bàn làm việc (trục Z) (kw)(Fanuc)
5.6/7.5 (7.5/10)
1KW (1.33)
1.5 (2)
0.19 (1/4)
0.19 (1/4)
0.6 (0.8)
0.6 (0.8)
Trọng lượng máy
Trọng luợng tịnh (Semi Enclosed) (kg \ lb)
Trọng luợng sau đóng gói(kg \ lb)
Quy cách đóng gói (dài x rộng x cao) (mm \ inch)
4200 (9240)
4600 (10120)
3430x2300x2040 (137x92x82)

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com