CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 27/04/2025 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
MÁY TIỆN ĐA NĂNG CS6150 CS6250 CS6150B CS6250B

 

TÍNH NĂNG TIỆN GAP BED : 

Có thể thực hiện tiện trong và ngoài, tiện côn, quay mặt cuối và tiện các bộ phận quay khác; T luồng Inch, Hệ mét, Mô-đun và DP; Thực hiện khoan, doa và chuốt rãnh; Gia công tất cả các loại phôi phẳng và phôi có hình dạng không đều; Tương ứng với lỗ trục chính xuyên lỗ, có thể giữ thanh phôi có đường kính lớn hơn; Cả hệ thống Inch và Hệ mét đều được sử dụng trên các máy tiện dòng này, thật dễ dàng đối với mọi người từ các quốc gia có hệ thống đo lường khác nhau; Có phanh tay và phanh chân cho người dùng lựa chọn; Các máy tiện dòng này hoạt động bằng nguồn điện có điện áp khác nhau (220V 、380V 、420V) và các tần số khác nhau (50Hz 、60Hz). 






ĐẶC TRƯNG:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model 

CS6140

CS6240

CS6140B

CS6240B

CS6150

CS6250

CS6150B

CS6250B

CS6166

CS6266

CS6166B

CS6266B

CS6150C

CS6250C

CS6166C

CS6266C

Dung tích

Tối đa.đu dia.trên giường

mm

Φ400

Φ500

Φ660

Φ500

Φ660

Tối đa.đu dia.over trượt chéo

mm

Φ200

Φ300

Φ420

Φ300

Φ420

Tối đa.xoay khoảng cách dia.in

mm

Φ630

Φ710

Φ870

Φ710

Φ870

Tối đa.chiều dài phôi

mm

750/1000/1500/2000/3000

Chiều dài quay tối đa


700/950/1450/1950/2950

Con quay

Đường kính lỗ trục chính

mm

Φ52 Φ82 (dòng B)Φ105 (dòng C)

Độ côn của lỗ trục chính


MT6 Φ90 1:20 (Dòng B) Φ113(Dòng C)

Loại mũi trục chính

KHÔNG

Khóa lưỡi lê ISO 702/III NO.6, loại khóa com-lock ISO 702/II NO.8 (dòng B&C)

Tốc độ trục chính

vòng/phút

24 bước 9-1600

 

12 bước 36-1600

Công suất động cơ trục chính

KW

7,5

Ụ sau

Đường kính của bút lông

mm

Φ75

Tối đa.chuyến du lịch của bút lông

mm

150

Độ côn của bút lông (Morse)

MT

5

tháp pháo

Kích thước OD công cụ

mm

25X25

Cho ăn

Tối đa.du lịch X

mm

145

Tối đa.du lịch Z

mm

320

Phạm vi nguồn cấp dữ liệu X

mm/r

93 loại 0,012-2,73

65 loại 0,027-1,07

Phạm vi nguồn cấp dữ liệu Z

mm/r

93 loại 0,028-6,43

65 loại 0,63-2,52

Chủ đề số liệu

mm

48 loại 0,5-224

22 loại 1-14

Chủ đề inch

tpi

48 loại 72-1/4

25 loại 28-2

Chủ đề mô-đun

πmm

42 loại 0,5-112

18 loại 0,5-7

Chủ đề bước đường kính

tpiπ

42 loại 56-1/4

24 loại 56-4

Kích thước

mm

2382/2632/3132/3632/4632


975


12h30

1270

1350

1270

1450

Cân nặng

Kilôgam

1975/2050/

2250/2450/

2850

2050/2100/

2300/2500/

2900

2150/2200/

2400/2600/

3000

2050/2100/

2300/2500/

2900

2150/2200/

2400/2600/

3000

 

VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM