| Thương hiệu |
| Mã máy | HSC-1400A |
|
Kích thước máy ( D x R x C) |
20000 x 6000 x 2400 mm |
|
Trọng lượng máy |
16000 kg |
|
Tốc độ cắt tối đa |
300 m/ phút |
|
Công suất/ điện áp |
380 V, 28 kw, 50 Hz |
|
Trọng lượng giấy cắt |
40-550g |
|
Độ chính xác cắt
|
± 0,3mm đối với chiều dài giấy cắt ≤1000mm ± 0,05% đối với chiều dài giấy cắt> 1000mm |
|
Chiều dài cắt |
400-1450mm |
|
Đường kính cuộn tối đa |
1800mm (71) |
|
Chiều rộng cắt giấy tối đa |
1400mm |
|
Phương thức cắt |
Dao quay |
|
Nguồn áp suất không khí yêu cầu |
0.8 Mpa |
|
13, Sản lượng: Sản lượng thực tế dựa vào chất liệu giấy, trọng lượng giấy, chiều dài cắt, khối lượng, số lượng, kỹ thuật của nhân viên vận hành máy. |
|
|
14. Tải trọng tối đa của máy cắt: Giấy đơn – 500gsm phải dựa vào mật độ và chất lượng. |
|
Máy Cắt Giấy Cuộn Tốc Độ Cao HS-1400A (4 Cuộn 6 Cuộn