MÁY CƯA RONG NHIỀU LƯỠI GRS 350M

  theo

Mã: GRS 350M

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm MÁY CƯA RONG NHIỀU LƯỠI GRS 350M


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

MOVEABLE MULTIPLE RIP SAW ( 1 MOVABLE SAW)
MODLE : GRS – 350 M1
MÁY CƯA RONG NHIỀU LƯỠI – CÂN CHỈNH LƯỠI CƯA

Điện áp sử dụng : 380V / 50HZ / 3PH
*Software operating language: Chinese/English.
* Ngơn ngữ : Hoa/Anh
*1 movable saw+1 fixed saw
* Một cụm cưa di dời + cân chỉnh lưỡi cưa ;
*Sawblade moving : Optimization program;
* Chương trình được chọn di dời lưỡi cưa
*Without CE, Without CSA;
* Khơng bao gồm CE, CSA.
*Without sawblade;
* Không bo gồm lưỡi cưa
*Without infeed & outfeed roller tables;
* Khơng bao gồm roler vo phơi v ra phơi
Saw drive motor : 50 HP;
*Motor trục cưa : 50 HP
Feed motor : 3 HP;
Motor đưa phôi : 3 HP
Pressure rollers elevation motor : 1/2 HP;
· Motor nng hạ : ½ HP
Saw arbor movable motor(servo) : 1 HPx1;
* Motor cn chỉnh ( servo ) : 1 HP x1 ;
*Fence adjusment by manual
(auto for optional, length can be specified);
* Miếng đệm cân chỉnh bằng tay ( cần Option tự động , chiều dài )
*Laser moveable motor(servo) : 0.13 HPx1;
* Motor cn chỉnh tia Lazer : 0.13 HP x1
*Laser unit : 2;
* Số lượng lazer : 02 bộ
*Infeed speed : 10 ~ 40 M/min;
* Tốc độ vào phôi : 10 ~ 40 M/pht.
Max. width between fixed saw and the last movable saw : 350 mm;
· Khoảng cách tối đa giữa lưỡi cưa cân chỉnh và lưỡi cưa cuối là 350 mm.
Max. Infeed Width : 675 mm;
· Kích thước phôi vào : 675 mm
Min. Cutting Length : 690 mm;
· Kích thước dài tối thiểu là : 690 mm
Dust hood outlet diameter : 150 mm(6″)*2;
· Đường kính ống hút bụi : 150 mm(6″)*2;
Saw dia.(max.cutting thick) : 254(10″) / 42 mm,
305(12″) / 68 mm,
355(14″) / 93 mm,\
405(16″) / 118 mm,
· Kích thước phôi dày nhất : 254(10″) / 42 mm,
305(12″) / 68 mm,
355(14″) / 93 mm,
405(16″) / 118 mm,
Spindle speed : 3800 rpm ( 10″,12″ sawblade) / 3000 rpm ( 14″,16″ sawblade).
· Tốc độ trục cưa : 3800 rpm ( 10″,12″ )
· Tốc độ trục cưa : 3000 rpm ( 14″,16″ )
Different sawblade size with different spindle rpm.
Kích thước lưỡi cưa khác thì tốc độ trục khác.

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com