Máy Doa ngang seri TPX TPX6111/TPX6111A/TPX6113/TPX6113A

  theo
Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy Doa ngang seri TPX TPX6111/TPX6111A/TPX6113/TPX6113A


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

MÁY DOA NGANG seri TPX
Máy doa ngang được sử dụng để gia công các linh kiện hình khối và các chi tiết cơ bản làm từ kim loại màu và kim loại đen, các loại chất dẻo, gỗ. 
Máy thực hiện các nguyên công doa lỗ, khoan, phay, cắt ren bằng tarô. 
Lĩnh vực sử dụng: gia công đơn chiếc và sản xuất hàng loạt.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

Model

TPX6111

TPX6111A

TPX6113

TPX6113A

Đường kính trục doa, mm

110

110

130

130

Côn trục chính

Morze No.6
(7:24 No.50)

Morze No.6
(7:24 No.50)

Metric 80
(7:24 No.50)

Metric 80
(7:24 No.50)

Mô men xoắn tối đa trên trục chính, Nm

1225

1225

3136

3136

Độ chịu lực tối đa của trục chính, N

12250

12250

31360

31360

Số cấp tốc độ trục chính

22

22

24

24

Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.

8-1000

8-1000

4-800

4-800

Công suất động cơ trục chính, kW

7.5

7.5

15

15

Mô men xoắn tối đa của đầu khỏa, Nm

1960

1960

4900

4900

Đường kính của đầu khỏa, mm

630

630

750

750

Tốc độ quay của đầu khỏa, v/ph.

4-200

4-200

2.5-125

2.5-125

Số cấp tốc độ của đầu khỏa

18

18

18

18

Kích thước của bàn máy, mm

1140×1000

1140×1000

1600×1400

1600×1400

Tải trọng cho phép của bàn máy, kg

2500

2500

8000

8000

Kích thước rãnh chữ T, mm

22

22

28

28

Số lượng rãnh chữ T

9

9

9

9

Hành trình trục X, mm

1000

1350

1600

2000

Hành trình trục Y, mm

1000

1000

1500

1800

Hành trình trục Z, mm

1000

1000

1500

1500

Hành trình trục W, mm

600

600

900

900

Hành trình trục U (giá trượt đầu khỏa), mm

180

180

250

250

Góc xoay theo trục B, độ

360

360

360

360

Khoảng cách tối thiểu giữa tâm trục chính
và mặt bàn máy, mm

0

0

0

0

Hành trình nhanh (X/Y/Z), mm/ph.

2500

2500

2500

2500

Phạm vi ăn dao trên vòng quay của
trục chính, mm/v

0.04-6/
0.01-1.88

0.04-6/
0.01-1.88

0.05-8/
0.01-2

0.05-8/
0.01-2

Độ chính xác đo trên các trục X,Y,Z, mm

0.005

0.005

0.005

0.005

Độ chính xác đo trên trục B, mm

0.001

0.001

0.001

0.001

Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)

4900×2554×2850

4910×2990×2850

6995×3730×3535

6995×3730×3535

Khối lượng máy, kg

12.000

13.500

25.500

28.500

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com