Máy gia công trung tâm 5 trục Pinnacle BX500A

  theo

Mã: BX500A

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy gia công trung tâm 5 trục Pinnacle BX500A


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

MODEL BX300A BX500A BX700A
TABLE
Table Size (mm) 1300 x 610 1450 x 610 1600 x 700
Travel Ranges (X mm) 1140 1300 1400
Travel Ranges ( Y mm) 610 610 710
Travel Ranges ( Z mm) 810 810 810
Max. Table Load (kgs) 850 850 1000
Spindle Nose to Table Surface (Vertical)(mm) 100 ~ 910 100 ~ 910 180 ~ 990
Spindle Center to Table Surface (Horizontal)(mm) 355~1165 355~1165 420~1230
T-slot (Width x Distance x Number mm) 18 x 125 x 5 18 x 125 x 5 18 x 125 x 5
BUILT-IN SPINDLE
Spindle Taper DIN40 (HSKA63) DIN40 (HSKA63) DIN40 (HSKA63)
Bearing Inner Diameter (mm) Ø70 Ø70 Ø70
Spindle Center to Column (mm) 675 675 760
Spindle Speed (rpm) 15000 15000 15000
Draw Bar Force (kgf) 800 ± 100 800 ± 100 900 ± 100
Main Motor (con/ 30min kw) 15 / 18 15 / 18 15 / 19.4
Moto Type INDRAMAT
IMB 160F~4B
INDRAMAT
IMB 160F~4B
E+A
mW16/17-8
Motor Torque (con/ max Nw) 48 / 120 48 / 120 71.6 / 172
SWING HEAD
Driver Type WORM GEAR WORM GEAR WORM GEAR
Reduction Ratio 1 : 72 1 : 72 1 : 120
Tilting Range (deg) ± 120° ± 120° ± 120°
Max. Speed (rpm) 25 25 16.6
Max. Unit 0.001 0.001 0.001
Clamp Torque (Nm) 1157 1157 1765
Working Torge (Nm) 764 764 765
ROTARY TABLE
Driver Type SEPARATED SEPARATED SEPARATED
Type WORM GEAR WORM GEAR WORM GEAR
Table Diameter (mm) Ø 320 Ø 500 Ø 630
Center Bore Diameter (mm) Ø 70 Ø 60 Ø 75
Rotation Speed(rpm) 22.2 11.1 11.1
Min. lndex 0.001 0.001 0.001
Max. Table Load (kg) 350 500 800
AXIS SERVO MOTOR
Rapid Feed Rate X/Y/Z m/(min) 36 / 36 / 24 36 / 36 / 24 36 / 36 / 24
Feed Rate (X / Y / Z mm/min) 10000 10000 10000
Rated Torque (X / Y /Z Nm) 11 / 11 / 11 11 / 11 / 11 18.1 / 18.1 / 18.1
B-Axis Rated Torque (Nm) 11 11 11
C-Axis Rated Torque (Nm) 11 11 11
TOOL MAGAZINE
ATC Type PLATE PLATE PLATE
CAM Type DAUL ARM DAUL ARM DAUL ARM
Tool Selection (Bi-direction) RANDOM RANDOM RANDOM
Tool Storage Capacity (pcs) 30 (40, 60) 30 (40, 60) 30 (40, 60)
Max. Tool Diameter (mm) Ø75 Ø75 Ø75
Max. Tool Length 250 250 250
Max. Tool Weight 8 8 8
ACCURACY
Positioning XYZ linear axis (mm) 0.005 0.005 0.005
BC rotary (sec) 14"/14" 14"/14" 14"/14"
Repeatability XYZ linear axis (mm) 0.003 0.003 0.003
BC rotary (sec) 8"/8" 8"/8" 8"/8"
MISCELLANEOUS
Air Requirement (kg/cm²) 6 6 6
Voltage 380 380 380
Power Requirement (KVA) 40 40 40
Coolant Tank Capacity (L) 300 300 450
Machine Weight (kgs) 6500 6800 11000
Machine Height (mm) 3100 3100 3200
Floor Space (L x W mm) 3100 x 2230 3400 x 2230 3890 x 3180
Packing Size (L x W x H mm) 3150 x 2300 x 2550 3450 x 2300 x 2550 3230 x 2300 x 2560

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com