Máy gia công trung tâm 5 trục Pinnacle BX900

  theo

Mã: BX900

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy gia công trung tâm 5 trục Pinnacle BX900


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

MODEL BX900 BX900DD BX900T
TABLE
TABLE SIZE (mm) 1700x850 1700x850 1700x850
TRAVEL RANGES (X/Y mm) 1500/900 1500/900 1500/900
TRAVEL RANGES (Z mm) 立式1000 / 臥式1100 立式1000 / 臥式1100 立式1000 / 臥式1100
MAX. TABLE LOAD (Kg) 1200 1200 1200
SPINDLE NOSE TO TABLE SURFACE (VERTICAL) 115~1115 115~1115 100~1100
SPINDLE CENTER TO TABLE SURFACE (HORIZONTAL) 255~1355 255~1355 255~1355
T-SLOT (W x D x N mm) 18x150x5 18x150x5 18x150x5
BUILT-IN SPINDLE
SPINDLE TAPER DIN40 DIN40 HSK63T
BEARING INNER DIAMETER (mm) Ø 70 Ø 70 Ø 70
SPINDLE CENTER TO COLUMN (mm) 950 950 970
SPINDLE SPEED (rpm) 15000 15000 15000
DRAW BAR FORCE (Kgf) 900±100 900±100 1800±100
MAIN MOTOR (con /S6 60% kW) 15/19.4 15/19.4 19/23
MOTOR TYPE E+A mW16/17-8 E+A mW16/17-8 ATE AC180/150/8
MOTOR TORQUE (con/max Nm) 71.6/172 71.6/172 93/239
SWING HEAD
DRIVER TYPE WORM GEAR Direct drive Direct drive
REDUCTION RATIO 1:120 - -
TILTING RANGE (deg) ±120° ±120° ±120°
ROTATION SPEED (rpm) 16.6 50 50
MIN. INDEX (deg) 0.001 0.001 0.001
CLAMP TORQUE (Nm) 1765 2950 2950
WORKING TORGE (Nm) 765 689 689
SWING HEAD
TYPE EMBEDDED EMBEDDED EMBEDDED
DRIVER TYPE Direct drive Direct drive Direct drive
TABLE DIAMETER (mm) Ø800 Ø800 Ø800
CENTER BORE DIAMETER (mm) Ø60 Ø60 Ø60
ROTATION SPEED (rpm) 50 50 50(Mill) / 800(Turn)
MIN. INDEX (deg) 0.001 0.001 0.001
MAX. TABLE LOAD (Kg) 1200 1200 800(Mill) / 500(Turn)
AXIS SERVOMOTORS
RAPID FEED RATE (X/Y/Z m/min) 20/20/16 20/20/16 20/20/16
FEED RATE (X/Y/Z mm/min) 10000 10000 10000
X/Y/Z-Axis Rated Torque (Nm) 30.6/30.6/30.6 30.6/30.6/30.6 30.6/30.6/30.6
B-Axis Rated Torque (Nm) 11 689 689
C-Axis Rated Torque (Nm) 533 533 533
TOOL MAGAZINE
ATC TYPE PLATE PLATE PLATE
CAM TYPE DAUL ARM DAUL ARM DAUL ARM
TOOL SELECTION (Bi-direction) RANDOM RANDOM RANDOM
TOOL STORAGE CAPACITY (PCs) 30(60) 30(60) 30(60)
MAX. TOOL DIAMETER (mm) Ø75 Ø75 Ø75
MAX. TOOL LENGTH 250 250 250
MAX. TOOL WEIGHT 8 8 8
MISCELLANEOUS
Positioning X/Y/Z linear axis(mm) 0.005 0.005 0.005
B/C rotary axis(sec) 14"/10" 10"/10" 10"/10"
Repeatability X/Y/Z linear axis(mm) 0.003 0.003 0.003
B/C rotary axis(sec) 8"/6" 6"/6" 6"/6"
OTHERS
AIR REQUIREMENT (Kg/cm2) 6 6 6
VOLTAGE 380 380 380
POWER REQUIREMENT (KVA) 50 50 50
COOLANT TANK CAPACITY (L) 700 700 700
MACHINE WEIGHT (KGs) 15000 15000 15000
MACHINE HEIGHT (mm) 3450 3450 3450
FLOOR SPACE (LxW mm) 4450x4340 4450x4340 4450x4340
PACKING SIZE (LxWxH mm) 4300x3260x4030 4300x3260x4030 4300x3260x4030

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com