Máy mài bề mặt CNC MK1224 có chứng chỉ CE

  theo

Mã: Máy mài bề mặt CNC MK1224 có chứng chỉ CE

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy mài bề mặt CNC MK1224 có chứng chỉ CE


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Mô tả Sản phẩm

 

 

Đặc trưng:

1.Có cấu trúc hợp lý, độ cứng cao, ưa nhìn và vận hành dễ dàng.

2. Chuyển động ngang (trước và sau) của bàn làm việc được điều khiển bởi mô tơ servo và được truyền bằng vít bi chính xác có thể đảm bảo độ chính xác, định vị chính xác, nạp tự động và chức năng tua đi và tua lại nhanh.

3. Chuyển động theo chiều dọc (trái và phải) sử dụng thanh dẫn hướng loại phẳng và được điều khiển bằng mô tơ servo

4. Chuyển động dọc được truyền bằng vít có hình dạng chính xác và được điều khiển bởi động cơ servo có thể đảm bảo độ chính xác, định vị chính xác, cấp liệu tự động và chức năng lên xuống nhanh chóng.

5. Áp dụng HỆ THỐNG CNC SIEMENS có mức độ tự động hóa cao.

 

 

 

Sự chỉ rõ

Đơn vị

MK1022

MK1224

MK4080

Tối đa.phôi được mài (L * W * H)

tôi

520*250

650*300

800*400

Tối đa.hành trình của bàn (L * W)

tôi

560*260

670*320

850*450

Diện tích cắt tối đa của bàn (L*W)

tôi

500*250

600*300

800*400

Số lượng khe chữ T

mm

1*14

1*14

1*14

Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính

mm

450

490

580

Kích thước bánh xe (đường kính * chiều rộng * lỗ khoan)

mm

200*20*φ31,75

300*30*φ75

350*40*φ127

Tốc độ trục chính (50HZ)

r/phút

2850

1440

1440

Tốc độ dọc bảng (trái và phải) (vô cấp)

m/phút

3~20

3~20

6~20

Bảng ngang (trước và sau) lượng thức ăn

Liên tục (tốc độ thay đổi)

mm/phút

150

150

150

Không liên tục (vô cấp)

mm

0-5

0-5

0-5

Tay quay đang quay

mm

4

4

4

Tay quay từng lưới

mm

0,02

0,02

0,02

Nạp bánh xe dọc (lên và xuống)

Tay quay đang quay

mm

2

2

2

Tay quay mỗi lưới

mm

0,01

0,01

0,005

Động cơ trục chính

kw

1,5

4

5,5

Động cơ làm mát

w

40

40

90

Động cơ thủy lực

kw

1,5

1,5

2.2

Áp lực công việc

Mpa

3

3

3

Dung tích thùng dầu

L

80

80

100

Tối đa.dung tích

L/phút

18

18

18

Bề mặt gia công của đế song song

mm

300/0,004

300/0,004

300/0,004

Độ nhám bề mặt

mm

Ra0,32

Ra0,32

Ra0,32

Khối lượng tịnh

T

1200

1400

2000

Đi qua

T

1300

1500

2200

Kích thước đóng gói (L * W * H)

mm

1800*1400*2000

2000*1800*2050

2300*1980*2170

 

 

 

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com