Máy Phát Điện KUBOTA EX 8KLE

  theo

Mã: EX 8KLE

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy Phát Điện KUBOTA EX 8KLE


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Máy phát điện KUBOTA EX 8KLE

KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN    EX 8KLE

Loại/Type    Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self

exciting, field rotating with brushless

Kiểu ổn áp/Voltage regulator systems    AVR

Điện thế / pha    220VAC / 01 pha

Công suất định mức/Rated output    6.0 KVA

Công suất dự phòng/ Stand-by output    6.5 KVA

Tần số/ Frequency    50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm

Hệ số công suất/Power factor    1.0

Model    KUBOTA - D1105

Kiểu/Type    4 thì, 3 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió/4 stroke, 3 cylinder, liquid cooled combination fan

Dung tích xylanh/ Displacement    1123cc

Công suất tối đa/ Max. output    12.8 HP / 1500 v/p, 12.8 HP / 1500 rpm

Kiểu điều tốc/systems    Cơ khí/ Mechanical

Kiểu khởi động/ Stating systems    Đề điện/Electric stater

Dung tích nhớt/Engine oil capacity    5.1 lít/5.1 liter

Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH)    (1550 x 700 x 870) mm

Trọng lượng khô/Dry weight    455 Kg

Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity    50 lít/50 liter

Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads)    2,5 lít / giờ/ 2,5 liter / hours

Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads)    2,0 lít / giờ
2,0 liter / hours

Độ ồn(cách xa 7m) ở 100% tải định mức/Noise level (At 7m) at full load    62 dB(A)

Hiển thị thông số/Display    Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature...

Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stop    Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level

Ngõ kết nối AC/ AC connection    Có/Yes

Ngõ kết nối ATS/ATS connection    Có/Yes

Đèn báo vận hành/Pilot lamp    Có/Yes

Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breaker    Có/Yes

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com