| Thương hiệu |
| Tốc độ quay trục chính Spindle speed | 10000/8000/6000r/min |
| Đường kính quay trục chính Spindle dia. | 40mm |
| Độ dầy gia công lớn nhất Max. milling thickness | 130mm |
| Chiều cao nâng trục chính Spindle lifting height | 100mm |
| Hành trình dịch chuyển bàn lớn nhất Max. stroke of moving table | 680mm |
| Mô tơ Motor | 3.0kW/380V/50Hz |
| Kích thước bàn cố định Fixed table size | 1000×440mm |
| Kích thước bàn dịch chuyển Moving table size | 1000×260mm |
| Kích thước tổng thể Overall dimensions | 1020×710×1131mm |
| Trọng lượng máy Net.weight | 410kg |