Máy phay giường JY-VH-480

  theo

Mã: JY-VH-480

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường JY-VH-480


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Bàn làm việc
Kích thước (mm)
Hành trình trục X (mm)
Hành trình trục Y (mm)
Hành trình trục Z (mm)
Rãnh T (rộng x số rãnh x khoảng cách rãnh) (mm)
Tốc độ dịch chuyển trục X (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển trục Y (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển trục Z (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Y (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Z (mm/phút)
1900 x 420
1300
850
780
18 x 5 x 80
30-2800
30-2800
30-1000
2800
2800
1000
Phạm vi cắt
Chiều dài cắt gọt (mm)
Chiều rộng cắt gọt (mm)
Chiều cao cắt gọt (mm)
Tải trọng (kgs)
1300
450
500
1500
Trục phay đứng
Tốc độ trục chính ( 60HZ ) (rpm)
Độ côl lỗ trục chính (mm)
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn (mm)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm)
45-1500
NT50
0-583
480
Trục phay ngang
Tốc độ trục chính ( 60HZ ) (rpm)
Độ côl lỗ trục chính
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn (mm)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm)
45-1500
NT50
-10~770
260
Động cơ
Động cơ trục chính
Động cơ dịch chuyển trục X
Động cơ dịch chuyển trục Y
Động cơ dịch chuyển trục Z
10HP x 4P AC
2HP x 4P DC
2HP x 4P DC
2HP x 4P DC
Quy cách đóng gói
Kích thước trước khi đóng gói (Dài x Rộng x Cao) (mm)
Trọng lượng tịnh(trước khi đóng gói) (Kgs)
Trọng lượng sau khi đóng gói (Kgs)
3120 x 2280 x 2550
5500
6500

 


Bàn làm việc
  Kích thước (mm)
  Hành trình trục X (mm)
  Hành trình trục Y (mm)
  Hành trình trục Z (mm)
  Rãnh T (rộng x số rãnh x khoảng cách rãnh) (mm)
  Tốc độ dịch chuyển trục X (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển trục Y (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển trục Z (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Y (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Z (mm/phút)
  1900 x 420
  1300
  850
  780
  18 x 5 x 80
  30-2800
  30-2800
  30-1000
  2800
  2800
  1000
 Phạm vi cắt
  Chiều dài cắt gọt (mm)
  Chiều rộng cắt gọt (mm)
  Chiều cao cắt gọt (mm)
  Tải trọng (kgs)
  1300
  450
  500
  1500
 Trục phay đứng
  Tốc độ trục chính ( 60HZ ) (rpm)
  Độ côl lỗ trục chính (mm)
  Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn (mm)
  Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm)
  45-1500
  NT50
  0-583
  480
 Trục phay ngang
  Tốc độ trục chính ( 60HZ ) (rpm)
  Độ côl lỗ trục chính
  Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn (mm)
  Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm)
  45-1500
  NT50
  -10~770
  260
 Động cơ
  Động cơ trục chính
  Động cơ dịch chuyển trục X
  Động cơ dịch chuyển trục Y
  Động cơ dịch chuyển trục Z
  10HP x 4P AC
  2HP x 4P DC
  2HP x 4P DC
  2HP x 4P DC
 Quy cách đóng gói
  Kích thước trước khi đóng gói (Dài x Rộng x Cao) (mm)
  Trọng lượng tịnh(trước khi đóng gói) (Kgs)
  Trọng lượng sau khi đóng gói (Kgs)
  3120 x 2280 x 2550
  5500
  6500

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com