| Thương hiệu |




| Model | Máy phay trục F4T 4. |
| Phương pháp xử lý | Phay khô/ướt |
| Công suất tối đa | 1.8-2.2 KW |
| Tốc độ trục chính | 3000-60000 vòng/phút |
| Loại làm mát | Làm mát không khí |
| Phạm vi hoạt động của trục xoay | Phạm vi phay: A: 360° ±90°B: ±30° |
| Công suất dụng cụ | 6 dụng cụ tự động thay đổi |
| Điện áp đầu vào | AC 100~235V,50~60Hz |
| Sản xuất | 10-20min/kiện hàng |
| Vật liệu xử lý | Gốm thủy tinh, đầu TCrown titan, ép cấy ghép |
| Loại sản phẩm | Nọc độc |
| Kích thước vật liệu | 98mm*10mm đến 98mm*25mm |
| Kích thước máy | 591*642.5*1630mm |
| Trọng lượng | 400 kg |