MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC CNV-1050

  theo

Mã: MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC CNV-1050

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC CNV-1050


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Machine Specification

 

Item Unit CNV-1050
Travel
X axis travel mm(in) 1,050(41.3")
Y axis travel mm(in) 540(21.2")
Z axis travel mm(in) 520(20.4")
Distance from spindle nose to table surface mm(in) 110~630(43" ~ 24.8")
Distance from spindle center to column mm(in) 630(24.8")
Table
Table dimension mm(in) 1,150 × 520(45.2" x 20.4")
Max. loading weight kg(lb) 600(1,322)
T-slots (W x No. x P) mm(in) 18 x 5 x 100(0.7" x 5 x 3.9")
Spindle
Spindle speed(OPT) rpm 8,000(10,000 / 12,000 / 15,000)
Spindle motor kW(HP) 7.5 / 11(15)
Spindle taper type 7/24 taper No.40
Automatic Tool Changer
ATC type(OPT) type Arm type(Carrousel)
Tool shank type BT-40
Pull stud type P-40T (45°)
Tool storage capacity(OPT) pcs. 24(20)
Max. tool diameter mm(in) Ø80(Ø3.1")
Max. tool diameter (Adjacent empty) mm(in) Ø150(Ø5.9")
Max. tool length mm(in) 250(9.8")
Max. tool weight kg(lb) 7(15)
Tool change time (Tool to Tool) sec. 2.5
Tool change time (Chip to Chip) sec. 7
Feedrate
Rapid feedrate (X / Y / Z) m(in)/min 30 / 30 / 30
(1,181.1 / 1,181.1 / 1,181.1)
Cutting feedrate mm(in)/min 10,000(393.7)
Other
Floor plan (W × D) mm(in) 3,330 × 2,260(131" x 88")
Machine weight kg(lb) 5,700(12,566)
Max. machine hight mm(in) 2,680(105")
Air source kg/cm2(PSI) 6~8(85~113)
Power capacity KVA 15

 

 

MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC CNV-1050

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com