| Thương hiệu |
| Specifications | Thông số kỹ thuật | STM-T |
| Table | Bàn máy | |
| Working Surface (L×W) | Kích thước bàn máy | 1,320×320 mm |
| T-Slots (Width×Number) | Rãnh chữ T | 16×3 mm |
| Max Travel (Longitudinal) | Hành trình dịch chuyển theo trục X | 1,000 (O.T) mm |
| Max Travel (Cross) | Hành trình dịch chuyển theo trục Y | 370 (O.T) mm |
| Max Travel (Vertical) | Hành trình dịch chuyển theo trục Z | 500 (O.T) mm |
| Number of Feeds | Số cấp tốc độ | 12 steps step |
| Feeds/min (Longitudinal) | Tốc độ ăn dao theo trục X | 15~720 mm/min |
| Feeds/min (Cross) | Tốc độ ăn dao theo trục Y | 15~720 mm/min |
| Rapid Feed/min (Longitudinal) | Tốc độ di chuyển nhanh theo trục X | 3,000 mm/min |
| Rapid Feed/min (Cross) | Tốc độ di chuyển nhanh theo trục Y | 3,000 mm/min |
| Rapid Feed/min (Vertical) | Tốc độ di chuyển nhanh theo trục Z | 800 mm/min |
| Spindle | Trục chính | |
| Spindle Nose (Vertical) | Độ côn lỗ trục chính (trục đứng) | 40 N.T |
| Spindle Nose (Horizontal) | Độ côn lỗ trục ngang | 50 N.T |
| Number of Spindle Speeds (Vertical) | Số cấp tốc độ trục chính (trục đứng) | 16 step |
| Number of Spindle Speeds (Horizontal) | Số cấp tốc độ trục ngang | 9 step |
| Speed (r.p.m) (Vertical) | Tốc độ trục chính (trục đứng) | 75~3,600 R.P.M |
| Speed (r.p.m) (Horizontal) | Tốc độ trục ngang | 90~1,400 R.P.M |
| Max. Travel of Quill | Hành trình dịch chuyển nòng trục chính (trục đứng) | 140 mm |
| Quill Power Feeds (1/Rev) | Tốc độ ăn dao tự động của trục chính (trục đứng) | 0.035, 0.07, 0.13 m/rev |
| Vertical Head Swivel Angle | Góc nghiêng đầu máy | ±90ᵒ |
| Cross Travel | Hành trình dịch chuyển đầu máy | 600 mm |
| Swivel Angle | Góc xoay đầu máy | 360ᵒ |
| Motor | Động cơ | |
| Spindle Motor (Vertical) | Động cơ trục chính | 2.2/1.1 kw(2/4P) |
| Spindle Motor (Horizontal) | Động cơ trục ngang | 3.7 kw(4P) |
| Feed Drive Motor | Động cơ chuyển động | 1.5 kw(4P) |
| Knee Drive Motor | Động cơ ăn dao | 1.1 kw(6P) |
| Coolant Pump Motor | Động cơ bơm làm mát | 60w(2P) |
| Net Weight | Trọng lượng | 3,000 kg |
| Electrical Power | Điện áp | 380V, 3∅ V |
| Table Load | Tải trọng bàn máy | 250 kg |
Máy phay vạn năng Hàn Quốc STM-T