Máy tiện CNC đa trụcDENVER RHL-1120

  theo

Mã: RHL-1120

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện CNC đa trụcDENVER RHL-1120


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

MỤC/ MẪU

RHL-960

RHL-1120

KHẢ NĂNG

Đường kính tiện qua băng

960 (37.78″)

1120 (44.09″)

Tâm

2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″)

Đường kính cắt

800 (31.5″)

1000 (39.37″)

Đường kính cắt

100 (4″)

Chiều dài cắt

 

2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″)

 

BĂNG Chiều rộng băng

1250 (49.21″)

Chiều dài băng

4000 (157.48″) 5000 (196.85″) 6000 (236″) 7000 (275.59″)

ĐẦU MÁY Đường kính lỗ trục chính

Ø152 (6″) OP: (230)9″, (305) 12″

Đầu trục chính

A2-11

Tốc độ trục chính (tự động)

4 cấp/ Thuỷ lực

Số cấp tốc độ trục chính

6 – 650 rpm ( 6-38/25-123/85-460/250-650 r.p.m)

Thay đổi tuỳ thuộc vào sức ngựa.

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

Hydraulic turret H4: 400 (15.75″)

Thay đổi tuỳ thuộc vàotrụ

Hành trình trục Z

2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85)

Thay đổi tuỳ thuộc vàotrụ, mâm cặp hoặc ụ sau.

Đường kính vít trục X

40 mm, pitch 10 mm

Đường kính vít trục Z

63 mm, pitch 10 mm

TURRET

Kiểu Trụ

Trụ thuỷ lực H4 or V8 (OP: H4-VDI, V12)

Tool shank / Numbers

32 x 32 (1.23″ x 1.23″) (OP: 40 x 40 (1.57″ x 1.57″) )

Tool holder bore Dia.

Ø50 (1.97″)

Ụ MÁY

Đường kính ống

150 (5.9″)

Hành trình ống

160 (6.3″) ~ 200 (7.87″) / Max.300 (11.81″)

Độ côn của ống

MT6

Lock-type

Manual or Hydraulic (optional)

ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính

α18-18.5 / 22 kw (OP:37 kw)

Động cơ trợ động trục X

α 22 / 4 kw

Động cơ trợ động trục X

α 22 / 4 kw

Động cơ điều khiển thân ụ sau

0.4 kw

Động cơ điều khiển ốngụ sau

0.2 kw

Động cơ bơm nước thuỷ lực

2 HP (1.5kw)

Động cơ bơm nước làm mát

1/2 HP (0.375kw)

KÍCH THƯỚC

Kích thước máy

L: 4250 (167.3″) 5250 (206.7″) 6250 (246.1″) 7250 (285.4″) x W: 2260 (89″)

Diện tích sàn

L: 6650 (261.8″) 7650 (301.2″) 8650 (340.6″) 9650 (379.9″) x W: 3820 (150.4″)

N.W. / G.W. (xấp xỉ)-960 (kgs)

15500/16400, 17500/18500, 19500/20600, 21500/22700

N.W. / G.W. (xấp xỉ)-1120 (kgs)

16000/16900, 18000/19000, 20000/21100, 22000/23200

Màu sắc

Phần trên: RAL-7035 (Xám sáng) + Thân máy: RAL-7024 (xám sẫm)

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com