Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan BMX41250

  theo

Mã: Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan BMX41250

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan BMX41250


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật:

Specifications Thông số kỹ thuật BMX41250
CAPACITY Khả năng gia công
Swing Over Bed Đường kính tiện qua băng 1060 mm (42″)
Swing Over Cross Slide Đường kính tiện qua bàn xe dao 810 mm (32″)
Swing Over Gap Đường kính tiện qua hầu 1360 mm (54″)
Width of Gap Độ rộng hầu 475 mm (19″)
Center Distance Khoảng cách chống tâm 6310 mm(252″)
Max. Length for Workpiece Chiều dài tối đa của dài phôi 6150 mm
Bed Width Chiều rộng băng máy 510 mm (20″)
Bed Kiểu băng máy One piece
SPINDLE Trục chính
Spindle Bore Lỗ trục chính 153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.)
Spindle Nose Mũi trục chính A2-11 / A2-15 (OPT.)
Taper of Spindle Bore Độ côn trục chính MT7# / 1/20 (OPT.)
Spindle Speed Dải tốc độ trục chính 8-680 rpm / 6-500 R.P.M.
Spindle Speed Số cấp tốc độ trục chính 12 Steps
Spindle Center To Ground Khoảng cách từ tâm trục chính đến sàn 1278 mm
FEEDS Chế độ cắt
Longitudinal Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc 0.05 ∼ 0.7 mm/rev
Cross Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang 0.025 ∼ 0.35 mm/rev
Rapid Traverse Z/X Axis Tốc độ chạy nhanh theo chiều dọc/ngang Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min
Inch Threads Range Tiện ren hệ Inc 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)
Metric Threads Range Tiện ren hệ Mét 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)
Leadscrew pitch Đường kính/bước ren trục vít me ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)
CARRIAGE Bàn xe dao
Cross slide Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang 480 mm
Compound Rest Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên 330mm (13″)
Tool Shank Kích thước cán dao 32 x 32
TAIL STOCK Ụ động
Tail Spindle Diameter Đường kính ø120 mm (4″)
Tail Spindle Travel Hành trình 250 mm (10″)
Taper of Tail Center Độ côn MT6#
OTHER Khác
Spindle motor Công suất động cơ chính 20HP / 30HP (OPT.)
Machine Dimensions (cm) Kích thước máy (cm) 825 x 174
Net Weight (Kgs) Trọng lượng máy (kg) 9200
Packing Dimensions (cm) Kích thước đóng gói (cm) 850 x 185 x 208

 

Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan BMX41250

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com