| Thương hiệu |
|
Đơn vị |
Model |
|
|
C5125 |
||
|
Đường kính tiện trên dao đứng |
mm |
2500 |
|
Đường kính tiện trên bàn dao cạnh |
mm |
2200 |
|
Đường kính bàn máy |
mm |
2200 |
|
Chiều cao phôi max |
mm |
1310 |
|
Trọng lượng phôi max |
t |
10 |
|
Tốc độ quay bàn |
r/min |
2~62 |
|
Số cấp tốc độ |
Class |
16 |
|
Tốc độ ăn dao đài dao đứng |
mm/min |
0.6~86 |
|
Số cấp ăn dao đài dao đứng |
级 |
12 |
|
Công suất động cơ |
kw |
37 |
|
Kích thước máy |
mm |
3380×3360×4000 |
|
Trọng lượng máy |
t |
21.5 |
|
Đơn vị |
Model |
|
|
C5125 |
||
|
Đường kính tiện trên dao đứng |
mm |
2500 |
|
Đường kính tiện trên bàn dao cạnh |
mm |
2200 |
|
Đường kính bàn máy |
mm |
2200 |
|
Chiều cao phôi max |
mm |
1310 |
|
Trọng lượng phôi max |
t |
10 |
|
Tốc độ quay bàn |
r/min |
2~62 |
|
Số cấp tốc độ |
Class |
16 |
|
Tốc độ ăn dao đài dao đứng |
mm/min |
0.6~86 |
|
Số cấp ăn dao đài dao đứng |
级 |
12 |
|
Công suất động cơ |
kw |
37 |
|
Kích thước máy |
mm |
3380×3360×4000 |
|
Trọng lượng máy |
t |
21.5 |
|
Đơn vị |
Model |
|
|
C5125 |
||
|
Đường kính tiện trên dao đứng |
mm |
2500 |
|
Đường kính tiện trên bàn dao cạnh |
mm |
2200 |
|
Đường kính bàn máy |
mm |
2200 |
|
Chiều cao phôi max |
mm |
1310 |
|
Trọng lượng phôi max |
t |
10 |
|
Tốc độ quay bàn |
r/min |
2~62 |
|
Số cấp tốc độ |
Class |
16 |
|
Tốc độ ăn dao đài dao đứng |
mm/min |
0.6~86 |
|
Số cấp ăn dao đài dao đứng |
级 |
12 |
|
Công suất động cơ |
kw |
37 |
|
Kích thước máy |
mm |
3380×3360×4000 |
|
Trọng lượng máy |
t |
21.5 |
|
Đơn vị |
Model |
|
|
C5125 |
||
|
Đường kính tiện trên dao đứng |
mm |
2500 |
|
Đường kính tiện trên bàn dao cạnh |
mm |
2200 |
|
Đường kính bàn máy |
mm |
2200 |
|
Chiều cao phôi max |
mm |
1310 |
|
Trọng lượng phôi max |
t |
10 |
|
Tốc độ quay bàn |
r/min |
2~62 |
|
Số cấp tốc độ |
Class |
16 |
|
Tốc độ ăn dao đài dao đứng |
mm/min |
0.6~86 |
|
Số cấp ăn dao đài dao đứng |
级 |
12 |
|
Công suất động cơ |
kw |
37 |
|
Kích thước máy |
mm |
3380×3360×4000 |
|
Trọng lượng máy |
t |
21.5 |