Máy tiện Kinwa CH-400×1100

  theo

Mã: Máy tiện Kinwa CH-400×1100

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện Kinwa CH-400×1100


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật:

Model CH-400×800 CH-400×1100
Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng 406 mm 406 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 238 mm 238 mm
Đường kính tiện qua hầu 580 mm 580 mm
Chiều rộng hầu 150 mm 150 mm
Khoảng cách chống tâm 767 mm 1067 mm
Chiều rộng băng máy 300 mm 300 mm
Hành trình bàn trượt ngang 145 mm 145 mm
Hành trình bàn trượt trên 265 mm 265 mm
Trục chính
Lỗ trục chính 51 mm 51 mm
Độ côn trục chính MT6xMT4 MT6xMT4
Mũi trục chính A1 – 6, D1 – 6 A1 – 6, D1 – 6
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp 8 cấp
Tốc độ trục chính 70, 110, 180, 290, 430, 690, 1125, 1800 rpm
Tiện ren, tiện trơn
Số cấp tốc độ tiện trơn 36 cấp 36 cấp
Bước ăn dao theo chiều dọc 0.07 ~ 0.50 mm / rev 0.07 ~ 0.50 mm / rev
Bước ăn dao theo chiều ngang Bằng 1/2 chiều dọc Bằng 1/2 chiều dọc
Đường kính trục vít me 35 mm 35 mm
Bước ren trục Vít me 4 TPI , P = 6 mm 4 TPI , P = 6 mm
Tiện ren hệ Inch 4 ~ 42 TPI ( 36 Kinds ) 4 ~ 42 TPI ( 36 Kinds )
Tiện ren hệ Mét 0.4 ~ 7.0 mm ( 36 Kinds ) 0.4 ~ 7.0 mm ( 36 Kinds )
Ụ động
Hành trình nòng ụ động 170 mm 170 mm
Đường kính nòng ụ động 60 mm 60 mm
Độ côn MT # 4 MT # 4
Động cơ
Động cơ chính 5 HP ( 7.5 HP ) 5 HP ( 7.5 HP )
Động cơ bơm làm mát 1 / 8 HP 1 / 8 HP
Kích thước, trọng lượng
Chiều cao 1400 mm 1400 mm
Kích thước sàn 2000 × 1000 mm 2300 × 1000 mm
Trọng lượng 1450 kgs 1550 kgs

 

Máy tiện Kinwa CH-400×1100

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com