Máy tiện ren vít vạn năng DY-410G

  theo

Mã: DY-410G

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện ren vít vạn năng DY-410G


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Mô tả: Máy tiện ren vít vạn năng DY-410G

 

Model

DY-410G

Chiều dài chống tâm, mm

1100 / 1600 / 2100 / 3100

Chiều cao tâm, mm

205

Đường kính gia công trên băng máy, mm

410

Đường kính gia công trên bàn dao, mm

230

Đường kính gia công trong băng lõm,mm

660

Chiều rộng băng máy, mm

330

Đầu trục chính
(theo đặt hàng)

D1-6

Đường kính lỗ trục chính, mm
(theo đặt hàng)

63

Phạm vi tốc độ trục chính, v/ph.
(theo đặt hàng)

36-2000

Số cấp tốc độ trục chính

12

Số cấp tốc độ ăn dao

32

Phạm vi ăn dao dọc, mm/v.

0.04 - 1,0

Phạm vi ăn dao ngang, mm/v.

0.02 - 0.5

Tiện ren Anh

45 loại; 2 - 72 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

39 loại; 0.2 - 14

Tiện ren D.P.

21 loại; 8 - 44

Tiện ren module

18 loại; 0.3 - 3.5

Hành trình bàn dao ngang, mm

260

Hành trình bàn dao trên, mm

127

Hành trình nòng ụ động, mm

130

Đường kính nòng ụ động, mm

65 / 75 (theo đặt hàng)

Côn ụ động

MT 4

Công suất động cơ chính, kW

5,6 (7,5 theo đặt hàng)

Khối lượng máy, kg
(với chống tâm 1600mm; N.W / G.W)

2300/2400


Model

DY-410G

Chiều dài chống tâm, mm

1100 / 1600 / 2100 / 3100

Chiều cao tâm, mm

205

Đường kính gia công trên băng máy, mm

410

Đường kính gia công trên bàn dao, mm

230

Đường kính gia công trong băng lõm,mm

660

Chiều rộng băng máy, mm

330

Đầu trục chính
(theo đặt hàng)

D1-6

Đường kính lỗ trục chính, mm
(theo đặt hàng)

63

Phạm vi tốc độ trục chính, v/ph.
(theo đặt hàng)

36-2000

Số cấp tốc độ trục chính

12

Số cấp tốc độ ăn dao

32

Phạm vi ăn dao dọc, mm/v.

0.04 - 1,0

Phạm vi ăn dao ngang, mm/v.

0.02 - 0.5

Tiện ren Anh

45 loại; 2 - 72 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

39 loại; 0.2 - 14

Tiện ren D.P.

21 loại; 8 - 44

Tiện ren module

18 loại; 0.3 - 3.5

Hành trình bàn dao ngang, mm

260

Hành trình bàn dao trên, mm

127

Hành trình nòng ụ động, mm

130

Đường kính nòng ụ động, mm

65 / 75 (theo đặt hàng)

Côn ụ động

MT 4

Công suất động cơ chính, kW

5,6 (7,5 theo đặt hàng)

Khối lượng máy, kg
(với chống tâm 1600mm; N.W / G.W)

2300/2400

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com