Máy tiện Trung Quốc CW61100C

  theo

Mã: Máy tiện Trung Quốc CW61100C

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện Trung Quốc CW61100C


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật:

Model CW61100C CW61125C CW61140C
Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng Ф1000mm Ф1250mm Ф1400mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ф600mm Ф865mm Ф1015mm
Đường kính tiện qua hầu Ф1380mm Ф1750mm Ф1900mm
Chiều dài hầu 755mm 755mm 755mm
Chiều rộng băng máy 590mm 590mm 590mm
Khoảng chống tâm 1.5/2/3/4/5/6/7/8/10/12m
Chiều dài tiện tối đa 1.35/1.85/2.85/3.85/4.85/5.85/7.85/9.85/11.85m
Tải trọng phôi 5000Kg 5000Kg 5000Kg
Trục chính
Mũi trục chính A2-15 A2-15 A2-15
Đường kính lỗ trục chính Ф130mm Ф130mm Ф130mm
Độ côn trục chính MetricФ140m 1:20 MetricФ140m 1:20 MetricФ140m 1:20
Số cấp tốc độ trục chính 24(Normal) / 12(Reverse) 24(Normal) / 12(Reverse) 24(Normal) / 12(Reverse)
Tốc độ trục chính 2.5-250rpm 2.5-250rpm 2.5-250rpm
Tiện ren và tiện trơn
Tiện ren hệ Mét 1~120mm/45 1~120mm/45 1~120mm/45
Tiện ren hệ Inch 30~1/4 TPI/42 30~1/4 TPI/42 30~1/4 TPI/42
Tiện ren hệ DP 0.5~60 D.P/48 0.5~60 D.P/48 0.5~60 D.P/48
Tiện ren hệ Module 0.5~60mm/46 0.5~60mm/46 0.5~60mm/46
Kích thước cán dao 40x340mm 40x340mm 40x340mm
Hành trình bàn trượt ngang 720mm 720mm 720mm
Góc xoay đài gá dao ±90° ±90° ±90°
Hành trình bàn trượt trên 400mm 400mm 400mm
Bước tiến
Kích thước trục vít me P12mm/Ф70mm P12mm/Ф70mm P12mm/Ф70mm
Số cấp tốc độ ăn dao theo chiều dọc 97 cấp 97 cấp 97 cấp
Bước tiến theo chiều dọc 0.1~12mm/r 0.1~12mm/r 0.1~12mm/r
Bước tiến theo chiều ngang 0.05~6mm/r 0.05~6mm/r 0.05~6mm/r
Bước tiến bàn trượt trên 0.025~3mm/r 0.025~3mm/r 0.025~3mm/r
Di chuyển nhanh theo chiều dọc 3740mm/min 3740mm/min 3740mm/min
Di chuyển nhanh theo chiều ngang 1870mm/min 1870mm/min 1870mm/min
Di chuyển nhanh bàn trượt trên 935mm/min 935mm/min 935mm/min
Ụ động
Đường kính nòng ụ động Ф160mm Ф160mm Ф160mm
Độ côn nòng ụ động Metric 80 Metric 80 Metric 80
Hành trình nòng ụ động 300mm 300mm 300mm
Các thông số khác
Động cơ chính 22kw 22kw 22kw
Động cơ di chuyển nhanh 1.5kw 1.5kw 1.5kw
Động cơ bơm làm mát 0.25kw 0.25kw 0.25kw
Kích thước 6000x1860x1700mm
Trọng lượng 11200kg 12000kg 12500kg

 

Máy tiện Trung Quốc CW6110

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com