Máy tiện Trung Quốc CW6291B

  theo

Mã: Máy tiện Trung Quốc CW6291B

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện Trung Quốc CW6291B


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật:


Model CW6291B CW62100B CW62110B
Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng Ф910 Ф1000mm Ф1100mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ф580mm Ф580mm Ф680mm
Đường kính tiện qua hầu** Ф1100mm Ф1200mm Ф1300mm
Chiều dài hầu** 600mm 600mm 600mm
Chiều rộng băng máy 400mm 400mm 400mm
Khoảng chống tâm 1500/2000/3000/4000/5000mm
Chiều dài tiện tối đa 1350/1850/2850/3850/4850 mm
Tải trọng phôi 2000Kg 2000Kg 2000Kg
Trục chính
Mũi trục chính D11 D11 D11
Đường kính lỗ trục chính Ф105mm Ф105mm Ф105mm
Độ côn trục chính MetricФ120m 1:20 MetricФ120m 1:20 MetricФ120m 1:20
Số cấp tốc độ trục chính 18 18 18
Tốc độ trục chính 5-720rpm 5-645rpm 5-645rpm
Tiện ren và tiện trơn
Tiện ren hệ Mét 1~240mm/50 1~240mm/50 1~240mm/50
Tiện ren hệ Inch 14~1 TPI/26 14~1 TPI/26 14~1 TPI/26
Tiện ren hệ DP 28~1 D.P/24 28~1 D.P/24 28~1 D.P/24
Tiện ren hệ Module 0.5~120mm/53 0.5~120mm/53 0.5~120mm/53
Kích thước cán dao 32x32mm 32x32mm 32x32mm
Hành trình bàn trượt ngang 500mm 500mm 500mm
Góc xoay đài gá dao ±90° ±90° ±90°
Hành trình bàn trượt trên 200mm 200mm 200mm
Bước tiến
Kích thước trục vít me P12mm/Ф55mm P12mm/Ф55mm P12mm/Ф55mm
Số cấp tốc độ ăn dao theo chiều dọc 64 64 64
Bước tiến theo chiều dọc (1:1) 0.1~1.52r/min 0.1~1.52r/min 0.1~1.52r/min
Bước tiến theo chiều dọc (1:16) 1.6~24.3r/min 1.6~24.3r/min 1.6~24.3r/min
Số cấp tốc độ ăn dao theo chiều ngang 64 64 64
Bước tiến theo chiều ngang half of longitudinal feeds half of longitudinal feeds half of longitudinal feeds
Di chuyển nhanh theo chiều dọc 40m/min 40m/min 40m/min
Di chuyển nhanh theo chiều ngang 20m/min 20m/min 20m/min
Ụ động
Đường kính nòng ụ động Ф100mm Ф100mm Ф100mm
Độ côn nòng ụ động M.T.No.5 M.T.No.5 M.T.No.5
Hành trình nòng ụ động 250mm 250mm 250mm
Các thông số khác
Động cơ chính 11kw 11kw 11kw
Động cơ di chuyển nhanh 1.1kw 1.1kw 1.1kw
Động cơ bơm làm mát 90w 90w 90w
Kích thước 5155x1450x1630/1685/1735mm
Trọng lượng 7050kg 7550kg 8050kg
(**) Lựa chọn thêm

 

Máy tiện Trung Quốc CW6291B

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com