Máy tiện vạn năng điều khiển tốc độ vô cấp LV-460/560

  theo

Mã: Máy tiện vạn năng điều khiển tốc độ vô cấp LV-460/560

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vạn năng điều khiển tốc độ vô cấp LV-460/560


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Model

LV-460 / 560

500

750

Khả năng

Tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Tiện qua bàn dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách tâm

500 (19.69")

750 (29.53")

Băng máy

Tiện qua phần lõm

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng

317 (12.5")

Chiều rộng phần lõm

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1490 (58.66")

1740 (68.5")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø52 (2.05")

Số cấp tốc độ

2 cấp, điều chỉnh vô cấp

Tốc độ trục chính

30-1800 v/ph vô cấp

Mũi trục chính

A1-6

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình bàn chữ thập

125 ( 4.92" )

Chuôi dao

20x20 ( 0.79" x 0.79" )

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø52 ( 2.05" )

Hành trình ống lót

140 ( 5.51" )

Độ côn ống lót

M.T. 4

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

đk 35mm bước 6mm / Dia.1" x 4 T.P.I

Tiện ren hệ mét

0.2 - 14 ( 41 Nos )

Tiện ren hệ inch

2 - 56 T.P.I. (37 Nos )

Tiện ren hệ đường kính

8 - 44 D.P. ( 21 Nos )

Tiện ren hệ modul

0.3 - 3.5 M.P. (18 Nos)

Ăn daoo

Đường kính thanh dẫn tiến

22 ( 0.87" )

Dải dẫn tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

LV-460

1300 / 1500

1450 / 1650

LV-560

1500 / 1700

1650 / 1850

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

LV-460

1900 x 1000 x 1600

2150 x 1000 x 1600

LV-560

1900 x 1000 x 1700

2150 x 1000 x 1700

Model

LV-460 / 560

1000

1500

2000

Khả năng

Tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Tiện qua bàn dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách tâm

1000(39.37")

1500(59.06")

2000(78.74")

Băng máy

Tiện qua phần lõm

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng

317 (12.5")

Chiều rộng phần lõm

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1990 (78.35")

2490(98.03")

2990(117.72")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø52 (2.05")

Số cấp tốc độ

2 steps for variable speed

Tốc độ trục chính

30-1800 r.p.m. for variable speed

Mũi trục chính

A1-6

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình bàn chữ thập

125 ( 4.92" )

Chuôi dao

20x20 ( 0.79" x 0.79" )

Ụ sau

Đường kính ống lót

Ø52 ( 2.05" )

Hành trình ống lót

140 ( 5.51" )

Độ côn ống lót

M.T. 4

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia 35mm Pitch 6mm / Dia.1" x 4 T.P.I

Tiện ren hệ mét

0.2 - 14 ( 41 Nos )

Tiện ren hệ inch

2 - 56 T.P.I. (37 Nos )

Tiện ren hệ đường kính

8 - 44 D.P. ( 21 Nos )

Tiện ren hệ modul

0.3 - 3.5 M.P. (18 Nos)

Ăn daoo

Đường kính thanh dẫn tiến

22 ( 0.87" )

Dải dẫn tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

LV-460

1600 / 1800

1900 / 2100

2200 / 2400

LV-560

1800 / 2000

2100 / 2300

2400 / 2600

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

LV-460

2400x1000x1600

2900x1000x1600

3400x1000x1600

LV-560

2400x1000x1700

2900x1000x1700

3400x1000x1700

 

Máy tiện vạn năng điều khiển tốc độ vô cấp LV-460/560

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com