Máy tiện vạn năng ERL-1340V

  theo

Mã: Máy tiện vạn năng ERL-1340V

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vạn năng ERL-1340V


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ERL-1330

ERL-1340

ERL-1330V

ERL-1340V

Chiều cao tâm

171 mm (6.73")

171 mm (6.73")

171 mm (6.73")

171 mm (6.73")

Đường kính qua băng

Ø342 mm (13.46")

Ø342 mm (13.46")

Ø342 mm (13.46")

Ø342 mm (13.46")

Đường kính qua hầu

 

Ø512 mm (20")

Ø512 mm (20")

Ø512 mm (20")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø205 mm (8.07")

Ø205 mm (8.07")

Ø205 mm (8.07")

Ø205 mm (8.07")

Khoảng cách chống tâm

760 mm (30")

1000 mm (40")

760 mm (30")

1000 mm (40")

Độ rộng băng máy

230 mm (9")

230 mm (9")

230 mm (9")

230 mm (9")

Độ rộng hầu

150 mm (5")

150 mm (5")

150 mm (5")

150 mm (5")

Kiểu mũi trục chính, Côn

D1-4, MT. No.5

D1-4, MT. No.5

D1-4, MT. No.5

D1-4, MT. No.5

Ống lót tâm trục chính

MT. No.5 x MT. No.3

MT. No.5 x MT. No.3

MT. No.5 x MT. No.3

MT. No.5 x MT. No.3

Đường kính lỗ trục chính

Ø40 mm (1.57")

Ø40 mm (1.57")

Ø40 mm (1.57")

Ø40 mm (1.57")

Tốc độ trục chính

80-2000 R.P.M.

80-2000 R.P.M.

10-3000R.P.M.

10-3000R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính

8 cấp

8 cấp

Vô cấp

Vô cấp

Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao

180 mm (7")

180 mm (7")

180 mm (7")

180 mm (7")

Hành trình ổ dao

100 mm (4")

100 mm (4")

100 mm (4")

100 mm (4")

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

Bước tiến dao ngang

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

Đường kính nòng ụ động

Ø50 mm (1.968")

Ø50 mm (1.968")

Ø50 mm (1.968")

Ø50 mm (1.968")

Hành trình nòng Ụ động

112 mm (4.5")

112 mm (4.5")

112 mm (4.5")

112 mm (4.5")

Côn tâm ụ động

MT.No.3

MT.No.3

MT.No.3

MT.No.3

Motor trục chính

3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4P

3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4P

AC 2.2kW (3HP), Inverter

AC 2.2kW (3HP), Inverter

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

850 / 1000 kgs

1000 / 1200 kgs

850 / 1000 kgs

1000 / 1200 kgs

 

 

Máy tiện vạn năng ERL-1340

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com