Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1760

  theo

Mã: Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1760

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1760


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winho

V430 Series

Specifications/Thông số / Model

V1722

V1730

V1740

V1760

V1790

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

430 mm (17")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

240 mm (9-1/2")

Center Height / Chiều cao tâm

215 mm (8-1/2")

Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

650 mm (25-1/2")

Width of bed/Chiều rộng băng máy

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore/Lỗ trục chính

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính

20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless )

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter/Đường kính vít me

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch/Bước vít me

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT 4

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

58 mm (2-1/4")

Main Drive Motor/Động cơ chính

7.5HP (5.625KW)

Coolant Pump/Bơm làm mát

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

125 mm (4-7/8")

Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

165 x 81 x 119

189 x 81 x 119

215 x 81 x 119

265 x 81 x 119

342 x 81 x 119

Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight/Khối lượng chính xác

1500

1680

1760

2050

2405

Gross Weight/Khối lượng đóng gói

1600

1780

1860

2200

2555

 

 

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V176

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com