Máy tiện vô cấp Đài Loan BMV480x2200

  theo

Mã: Máy tiện vô cấp Đài Loan BMV480x2200

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vô cấp Đài Loan BMV480x2200


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật:

Specifications Thông số kỹ thuật BMV480x2200 (V1990)
CAPACITY Khả năng gia công
Swing Over Bed Đường kính tiện qua băng 470 mm (18-1/2″)
Swing Over Cross Slide Đường kính tiện qua bàn xe dao 280 mm (11″)
Center Height Chiều cao tâm 235 mm (9-1/2″)
Distance Between Centers Khoảng cách chống tâm 2200 mm (90″)
Swing Over Gap Đường kính tiện qua hầu 690 mm (27-1/8″)
Width Of Bed Chiều rộng băng máy 300 mm (11-4/5″)
SPINDLE Trục chính
Spindle Nose Mũi trục chính ASA D1 – 6 / D1 – 8 (Opt.)
Spindle Bore Lỗ trục chính 58 mm (2-1/4″) / 80 mm (3″) Opt.)
Taper of Spindle Bore Độ côn trục chính MT 6 / MT 7 Opt.
Range of Spindle Speed Dải tốc độ trục chính 20 ~ 2000 R.P.M. (stepless)
THREADS Tiện ren
Inch Threads Range Tiện ren hệ Inc 4 ~ 56 T.P.I.
Metric Threads Range Tiện ren hệ Mét P 0.5 ~ P 7
Longitudinal Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″)
Cross Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″)
Leadscrew Diameter Đường kính trục vít me 35 mm (1-1/3″)
Leadscrew Pitch Bước ren trục vít me 4 TPI or 6 mm
TAIL STOCK Ụ động
Taper of Tail Center Độ côn MT 4
Tail Spindle Travel Hành trình 150 mm (5-7/8″)
Tail Spindle Diameter Đường kính 68 mm (2-2/3″)
MOTOR Động cơ
Main Drive Motor Công suất động cơ chính 7.5HP (5.625KW)
Coolant Pump Công suất bơm làm mát 1/8 HP (0.1KW)
CARRIAGE Bàn xe dao
Compound Rest Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang 125 mm (4-7/8″)
Cross Slide Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên 245 mm (9-2/3″)
OTHER Khác
Machine Dimensions (cm) Kích thước máy (cm) 342 x 81 x 122
Packing Dimension (cm) Kích thước đóng gói (cm) 355 x 95 x 168
Net Weight (kg) Trọng lượng máy (kg) 2465
Gross Weight (kg) Trọng lượng đóng gói (kg) 2615

 

Máy tiện vô cấp Đài Loan BMV480x2200

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com