Máy tiện vô cấp Winho V430x2200

  theo

Mã: Máy tiện vô cấp Winho V430x2200

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vô cấp Winho V430x2200


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật:

Model V430x1000 V430x1500 V430x2000
Khả năng gia công
Đường kính tiện qua bàn xe dao 430 mm (17″)
Đường kính tiện qua băng 240 mm (9-1/2″)
Chiều cao tâm 215 mm (8-1/2″)
Khoảng cách chống tâm 1000 mm (40″) 1500 mm (60″) 2200 mm (90″)
Đường kính tiện qua hầu 650 mm (25-1/2″)
Chiều rộng băng máy 300 mm (11-4/5″)
Trục chính
Mũi trục chính ASA D1 – 6 / D1 – 8 ( Opt. )
Lỗ trục chính 58 mm (2-1/4″) / 80 mm (3″) Opt. )
Độ côn trục chính MT 6 / MT 7 Opt.
Tốc độ trục chính 20 ~ 2000 R.P.M. (vô cấp)
Tiện ren, tiện trơn
Tiện ren hệ Inch 4 ~ 56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét P 0.5 ~ P 7
Bước ăn dao theo chiều dọc 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″)
Bước ăn dao theo chiều ngang 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″)
Đường kính trục vít me 35 mm (1-1/3″)
Bước ren trục Vít me 4 TPI or 6 mm
Ụ động
Độ côn MT 4
Hành trình nòng ụ động 150 mm (5-7/8″)
Đường kính nòng ụ động 58 mm (2-1/4″)
Động cơ
Động cơ chính 7.5HP (5.625KW)
Động cơ bơm làm mát 1/8 HP (0.1KW)
Bàn xe dao
Hành trình bàn trượt ngang 125 mm (4-7/8″)
Hành trình bàn trượt trên 245 mm (9-2/3″)
Kích thước, trọng lượng
Kích thước 2150x810x1190 2650x810x1190 3420x810x1190
Trọng lượng 1760kg 2050kg 2405kg

 

Máy tiện vô cấp Winho V43

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com