Trung tâm gia công CNC VMC1160

  theo

Mã: Trung tâm gia công CNC VMC1160

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Trung tâm gia công CNC VMC1160


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Trung tâm gia công CNC VMC1160 

Nhiều tùy chọn khác nhau cho cấu hình sản phẩm
1. Hệ thống CNC: tùy chọn GSK218M / Siemens 808 / Fanuc / Mitsubishi M80 /Syntec 22MA
2. Tạp chí công cụ: tạp chí công cụ loại phễu tùy chọn với các vị trí công cụ 12/16/20, tạp chí công cụ loại Arm với 16/24
3. Tốc độ trục chính: 8000/10000/15000 vòng/phút
4. Bàn xoay: bốn trục năm trục
5. Nước làm mát qua trục chính
6. Làm mát dầu trục chính
7. Băng tải phoi

MỤC ĐƠN VỊ VMC500 VMC640 VMC650 VMC850 VMC855 VMC1060 VMC1160 VMC1270
Bàn Kích cỡ MM 800X260 800X320 800X400 1000X500 1000X550 1200X600 1200X600 1300X700
Tải tối đa KGS 400 400 500 600 700 800 850 850
Kích thước khe chữ T MM 16X3 16X3 16X3 18X5 18X5 18X5 18X5 18X5
Khu vực làm việc Trục X MM 500 600 650 800 800 1000 1100 1200
Trục Y MM 300 400 400 500 550 600 600 700
Trục Z MM 400 500 500 500 500 550 600 700
Mũi trục chính tới bàn MM 100-500 130-630 90-590 100-600 120-620 100-650 130-730 100-800
Tâm trục chính đến bề mặt dẫn hướng trục z MM 380 430 470 580 620 655 655 750
con quay Độ côn trục chính BT40-120 BT40-120 BT40-120 BT40-150 BT40-150 BT40-150 BT40-150 BT40-150
Tốc độ trục chính vòng/phút 6000 8000 8000 8000 8000 8000 8000 8000
công suất động cơ trục chính KW 3,7 5,5 5,5 7,5 7,5 11 11 15/11
Cho ăn Thức ăn nhanh X M/PHÚT 24 24 24 24 24 24 24 24
Y M/PHÚT 24 24 24 24 24 24 24 24
Z M/PHÚT 20 20 20 20 20 20 20 20
cắt nhanh MM/PHÚT 1-10000 1-10000 1-10000 1-10000 1-10000 1-10000 1-10000 1-10000
công suất động cơ thức ăn X N 6 6 10 15 15 18 18 22
Y N 6 7,5 10 15 15 18 18 22
Z N 10 15 15 15 22 18 22 22
Dung tích Các loại bộ thay đổi công cụ Bộ thay đổi công cụ loại phễu/Bộ thay đổi công cụ loại cánh tay ATC
Công suất dụng cụ 12 16/12 16/16 24/20 24/20 24/20 24/20 24/20
Thời gian thay đổi công cụ S số 8 8/2.5 8/2.5 8/2.5 8/2.5 8/2.5 8/2.5 8/2.5
Sự chính xác Độ chính xác của vị trí MM ±0,006 ±0,006 ±0,006 ±0,006 ±0,006 ±0,006 ±0,006 ±0,006
Độ lặp lại MM 0,008 0,008 0,008 0,008 0,008 0,008 0,008 0,008
Kích cỡ kích thước máy MM 2000

 

1800

2300

2200X1900X2500 2200X1900X

 

2500

2400X2100X2600 2400X2100X2600 3000 2250

 

2550

3500X2900X2800
Kích thước đóng gói MM 2400X2100X2300 2400X2100X

 

2270

2500X2200X

 

2550

2500X2200X

 

2550

cân nặng kg 2200 2800 3100 4200 5000 5800 6500KGS 7000

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com