| Thương hiệu |
|
Model |
TR-70 |
|
Đường kính ren cán tối đa, mm |
Φ6 – Φ80 |
|
Bước ren cán |
1,0p – 6,0p |
|
Chiều dài cán tối đa, mm |
|
|
Tốc độ quay của trục cán, v/ph. |
10/20/28/38 |
|
Đường kính ngoài của trục cán, mm |
200 |
|
Đường kính lỗ trục cán, mm |
70 |
|
Chiều rộng trục cán, mm |
35 – 150 |
|
Khoảng cách max giữa hai tâm trục cán, mm |
230 |
|
Khoảng cách min giữa hai tâm trục cán, mm |
170 |
|
Chiều cao từ bàn máy đến trục cán, mm |
150 |
|
Năng suất cán, cái/ph. |
4 ~ 30 |
|
Công suất động cơ trục cán, HP |
15,0 |
|
Công suất bơm thủy lực, HP |
7 1/2 |
|
Lực cán lớn nhất, tấn |
64 |
|
Khối lượng máy, kg |
3300/3500 |
|
Kích thước máy, mm |
1550x1850 |
|
Model |
TR-70 |
|
Đường kính ren cán tối đa, mm |
Φ6 – Φ80 |
|
Bước ren cán |
1,0p – 6,0p |
|
Chiều dài cán tối đa, mm |
|
|
Tốc độ quay của trục cán, v/ph. |
10/20/28/38 |
|
Đường kính ngoài của trục cán, mm |
200 |
|
Đường kính lỗ trục cán, mm |
70 |
|
Chiều rộng trục cán, mm |
35 – 150 |
|
Khoảng cách max giữa hai tâm trục cán, mm |
230 |
|
Khoảng cách min giữa hai tâm trục cán, mm |
170 |
|
Chiều cao từ bàn máy đến trục cán, mm |
150 |
|
Năng suất cán, cái/ph. |
4 ~ 30 |
|
Công suất động cơ trục cán, HP |
15,0 |
|
Công suất bơm thủy lực, HP |
7 1/2 |
|
Lực cán lớn nhất, tấn |
64 |
|
Khối lượng máy, kg |
3300/3500 |
|
Kích thước máy, mm |
1550x1850 |