| Thương hiệu |
Máy cắt dây – độ chính xác cao – cắt nhanh – máy cắt dây Accutex
|
WIRE CUT EDM ACCUTEX AL400SA |
||
| SPECCIFICATIONS Đặc điểm kỹ thuật |
UNIT Đơn vị |
PARAMETER Thông số |
| Pich cutting accuracy Độ chính xác máy |
µm | ± 3 |
| Max. workpiece dimensions WxDxH Kích thước phôi tối đa |
mm | 790 x 610 x 215 |
| Max. workpiece weight Trọng lượng phôi tối đa |
kg | 400 |
| Axis travel range X ,Y, Z Hành trình trục X, Y, Z |
mm | 400 x 300 x 220 |
| Automatic wire feeding device Hệ thống xỏ dây tự động |
Có | |
| Axis travel U x V Hành trình trục U x V |
mm | 100 x 100 |
| Max.taper angle Góc độ cắt tối đa |
±21˚/ H=100mm | |
| Dimensions machine WxDxH Kích thước máy |
mm | 2051 x 2990 x 2070 |
| Weight machine Trọng lượng máy |
kg | 3000 |
| Wire diameter Đường kính dây cắt |
mm | 0.1-0.3 standard 0.2 0.1-0.3 tiêu chuẩn 0.2 |
| Control device Hệ điều hành |
Window CE | |
| Data input Dữ liệu đầu vào |
Keyboard, Mouse, RS 232, USB, Ethernet, FTP | |
| Display Màn hình |
inch | 17 |
| Axes controlled Trục điều khiển |
Trục | 5 |
| Least input increnment Giá trị bé nhất nhập vào |
mm | 0.0001 |
| Program memory capacity Dung lượng bộ nhớ |
Gb | 1 |
| Input power source Nguồn vào |
3-phase 200/220V ±5%, 50/60Hz | |
| Tank capacity Dung tích bể lọc |
900L | |
|
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
| Upper/lower Flushing Nozzle | Nắp chụp trên dưới | |
| Diamond guide | Dẫn hướng kim cương | |
| Conductor plate | Điện cực | |
| Diamond guide remove jig | Dưỡng căn chỉnh trục U, V | |
| Brass wire | Dây đồng | |
| Tool kit | Bộ đồ nghề chuyên dụng | |
| Ion resin tank | Hạt trao đổi Ion | |
| Paper Filter | Lọc nước | |
| SD master | Thẻ nhớ | |