| Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật máy cắt dây Seibu M35B
|
WIRECUT EDM SEIBU M35B |
||
| SPECCIFICATIONS Đặc điểm kỹ thuật |
UNIT Đơn vị |
PARAMETER Thông số |
| Pich cutting accuracy Độ chính xác máy |
µm | ± 3 |
| Max. workpiece dimensions WxDxH Kích thước phôi tối đa |
mm | 600 x 550 x 220 |
| Max. workpiece weight Trọng lượng phôi tối đa |
kg | 350 |
| Axis travel range X ,Y, Z Hành trình trục X, Y, Z |
mm | 350 x 250 x 230 |
| Automatic wire feeding device Hệ thống xỏ dây tự động |
AWF-4 standard AWF-4 tiêu chuẩn |
|
| Axis travel U x V Hành trình trục U x V |
mm | ±60 x ±60 |
| Max.taper angle Góc độ cắt tối đa |
± 10°/H=220mm | |
| Dimensions machine WxDxH Kích thước máy |
mm | 1370 x 1785 x 1975 |
| Weight machine Trọng lượng máy |
kg | 2900 |
| Wire diameter Đường kính dây cắt |
mm | 0.1-0.3 standard 0.2 0.1-0.3 tiêu chuẩn 0.2 |
| Control device Hệ điều hành |
Smart NC | |
| Input system Hệ thống đầu vào |
MDI, USB, Ethernet | |
| Display Màn hình |
inch | 21.5 inch TFT multi-touch screen |
| Axes controlled Trục điều khiển |
5 axer(simultaneously 4 axes) 5 trục( mô phỏng 4 trục) |
|
| Least input increnment Giá trị bé nhất nhập vào |
mm | 0.0001 |
| Least command increment Độ chính xác điều khiển |
mm | 0.0001 |
| Program memory capacity Dung lượng bộ nhớ |
Gbyte | 1 |
| Input power source Nguồn vào |
3-phase 200/220V ±10%, 13.5kVA, 50/60Hz | |
| Filtration device Hệ thống lọc nước |
MF900BD, 4paper filters Ø340x300mm | |
| Tank capacity Dung tích bể lọc |
900L | |
|
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
| SF unit | Chức năng cho phép cắt 7 lần | |
| Deionizer: Ion-exchange resin 20L | Thiết bị trao đổi Ion 20L | |
| Ud die guide | Cơ cấu dẫn hướng cho dây | |
| Electric brush | Linh kiện tạo từ trường( Điện cực) | |
| Manual vertical square jig | Dưỡng căn chỉnh trục U, V | |
| Upper – Low nozzle | Phễu nhựa trên và dưới | |
| Tool kit | Bộ đồ nghề chuyên dụng | |