| Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật
| Model | CNCT |
| Nguồn điện (V,Hz) | 110/220/230/240, 220/380/400/415, 50/60 |
| Công suất đầu vào(KW) | 3 |
| Chiều rộng cắt (mm) | 1500, 2000 |
| Chiều dài cắt (mm) | 3000, 4000, 5000, 6000 |
| Bộ điều khiển CNC | Hypertherm or Hugong brand |
| Cấu hình bộ điều khiển | 15''/17'' colorful monitor, USB port |
| Phương pháp cắt | Plasma (Flame is optional) |
| Tốc độ hành trình (mm/min) | 12,000 |
| Độ chính xác (mm) | Positioning: 0.5/1000、Repeatability: 0.2/1000 |
| Bộ điều khiển cảm biến cắt | ARC voltage THC |
| Plasma options | Powermax series,Maxpro200, HPRXD |
| Phần mềm | Optional |
| Kích thước máy (mm) | 4500*2700*1600 |