| Thương hiệu |
| Model | Thông số kỹ thuật | H-0635 | H-0645 | H-0665 |
| Cutting Length | Chiều dài cắt | 2080mm | 2080mm | 2080mm |
| Cutting Capacity Mild steel | Khả năng cắt thép thường | 3.5mm | 4.5mm | 4.5mm |
| Cutting Capacity Stainless steel | Khả năng cắt thép không gỉ | 2.2mm | 3.5mm | 3.5mm |
| Srokes per minute(S.P.M) | Hành trình (S.P.M) | 28-40 | 24-36 | 24-36 |
| Hold-downs Number | Số giá kẹp phôi | 12 | 12 | 12 |
| Hold-downs Presssure | Lực kẹp | 4.2tons | 5.6tons | 5.6tons |
| Top Blade | Lưỡi cắt trên | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực Độ chính xác lưỡi cắt điều chỉnh bằng tay |
|
| Top Blade rake angle | Góc cắt của lưỡi cắt trên | 1/2-2∘ | 1/2-2º | 1/2-2º |
| Motor | Động cơ | 7.5HP | 10HP | 15HP |
| Oil tank capacity | Thể tích thùng dầu | 35gallons | 35gallons | 35gallons |
| Shipping Weight | Trọng lượng | 2700kg | 3050kg | 3250kg |
| Packing Size(mm) | Kích thước | 3000 x 1200 x 1650 | 3100 x 1300 x 1650 | 3150 x 1450 x 1650 |
Máy cắt tôn thủy lực Fintek H-0665