| Thương hiệu |
| Model | Thông số kỹ thuật | H-1335 | H-1045 | H-1345 |
| Cutting Length | Chiều dài cắt | 4080mm | 3100mm | 4080mm |
| Cutting Capacity Mild steel | Khả năng cắt thép thường | 3.5mm | 4.5mm | 4.5mm |
| Cutting Capacity Stainless steel | Khả năng cắt thép không gỉ | 2.2mm | 3.5mm | 3.5mm |
| Srokes per minute(S.P.M) | Hành trình (S.P.M) | 16-24 | 20-30 | 16-24 |
| Hold-downs Number | Số giá kẹp phôi | 23 | 18 | 23 |
| Hold-downs Presssure | Lực kẹp | 9.2tons | 9.6tons | 10.1tons |
| Top Blade | Lưỡi cắt trên | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực Độ chính xác lưỡi cắt điều chỉnh bằng tay |
|
| Top Blade rake angle | Góc cắt của lưỡi cắt trên | 1/2-2∘ | 1/2-2º | 1/2-2º |
| Motor | Động cơ | 15HP | 15HP | 20HP |
| Oil tank capacity | Thể tích thùng dầu | 40gallons | 40gallons | 40gallons |
| Shipping Weight | Trọng lượng | 5400kg | 4700kg | 6640kg |
| Packing Size(mm) | Kích thước | 5120 x 1500 x 1800 | 4200 x 1400 x 1650 | 5100 x 1700 x 1880 |
Máy cắt tôn thủy lực Fintek H-1345