| Thương hiệu | 

Hình ảnh thông số của máy và option đưa phôi tự động của máy cắt tôn thủy lực
| HNC TYPES | Chiều dày cắt | Chiều dài cắt | Góc cắt | Công suất động cơ | Áp suất làm việc | Số kẹp thủy lực | Số lần cắt mỗi phút | Dung tích bình dầu | Cữ chặn sau | Công suất motor cữ chặn | Trọng Lượng | A | B | C | D | E | F | ||
| mm | mm | mm | Độ | kW | kg/cm2 | No | lần cắt | Lt | mm | kW | ton | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
| 3100x6 | 6 10 13 16 20 25 6 10 13 16 20 6 10 13 16 20 | 3070 3070 3070 3070 3070 3070 4070 4070 4070 4070 4070 6070 6070 6070 6070 6070 | 0.5°-1.5° 0.5°-2.0° 0.5°-2.5° 0.5°-3.0° 0.5°-3.0° 0.5°-3.5° 0.5°-1.5° 0.5°-2.0° 0.5°-2.5° 0.5°-3.0° 0.5°-3.0° 0.5°-2.0° 0.5°-2.0° 0.5°-2.5° 0.5°-3.0° 1.0°-3.0° | 11 22 30 30 37 45 11 22 30 30 37 18.5 22 30 37 37 | 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 | 16 15 15 15 16 15 21 21 21 21 21 30 30 30 30 30 | 20-32 12-18 9-14 8-14 6-10 4-6 16-25 9-14 7-14 7-12 6-9 12-18 6-10 6-10 5-9 5-9 | 240 360 360 400 400 600 360 360 400 400 400 360 400 400 400 600 | 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 | 0.37 0.37 0.37 0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 0.75 0.75 0.75 | 7.8 11 13 16.5 21 23 12 15 18 23.5 26 22 30 38 43 48 | 3450 3480 3520 3540 3580 3560 4460 4500 4520 4540 4570 6460 6480 6520 6540 6560 | 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 430 | 1650 1800 1920 1965 2350 2280 2000 1920 2280 2300 2350 2200 2200 2350 2500 2500 | 490 450 415 365 220 275 400 410 315 280 230 880 795 800 870 730 | 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 1050 | 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 350 | 800 800 800 900 1000 1100 900 900 1000 1000 1100 1000 1000 1200 1200 1200 | 2100 2200 2300 2480 2700 3220 2250 2360 2630 2800 2900 2690 2750 3090 3250 3330 |