| Thương hiệu |
| Tốc độ quay trục chính Spindle speed | 2800r/min |
| Tốc độ đai nhám Sand belt speed | 14.8m/s |
| Bề rộng đai nhám Sanding width | 150mm |
| Kích thước đai nhám Sand belt size | 2000×150mm |
| Công suất mô tơ Motor power | 1.1/220kW/V |
| Kích thước tổng thể Overall dimensions | 1150×420×1040mm |
| Trọng lượng máy Net.weight | 150kg |