| Thương hiệu |
| Bề rộng gia công lớn nhất Max.Sanding width | 1300mm |
| Bề dầy gia công lớn nhất Max.Sanding thickness | 110mm |
| Chiều dài gia công nhỏ nhất Min.Sanding length | 200mm |
| Tốc độ băng đai Sand belt speed(Group1) | 20m/s |
| Tốc độ băng đai Sand belt speed(Group2) | 16m/s |
| Kích thước vành đai Sand belt size | 1330×2200mm |
| Tổng công suất Total power | 55KW |
| Động cơ cho cát vành đai Motor for sand belt Group1 | 30KW |
| Động cơ cho cát vành đai Motor for sand belt Group2 | 22KW |
| Động cơ cho băng tải đai Motor for conveyer belt | 4KW |
| Mô tơ nâng bàn Table lifting motor | 0.37KW |
| Mô tơ đánh con lăn Brushing roller motor | 0.37KW |
| Tốc độ ăn phôi Feeding speed | 1-30m/min |
| Áp lực khí nén Pressure of compressed air | >0.55MPa |
| Tiêu thụ khí nén Consumption of compressed air | 1.35m3/min |
| Lưu lượng khí trong ống hút bụi Air flow of air blower for dust collector | 7900m3/h |
| Tốc độ không khí đường ống hút bụi Air speed for dust collector pipe | 25m/s |
| Kích thước tổng thể Overall dimensions | 2230×1950×2260mm |
| Trọng lượng máy Net.weight | 2800kg |