| Thương hiệu |
| MODEL | JA6F | |
| Khả năng cắt (cutting capacity) |
● | 180mm (đặc max 70mm) |
| ■ | 150mm | |
| 45º | 80mm | |
| Lưỡi cưa (saw blade) |
Kích thước (SIZE) | 1642x13x0.65mm |
| Tốc độ (SPEED) | 40 mét/phút | |
| Căng lưỡi (TENSION) | Manual | |
| Công suất động cơ MOTORS OUTPUT |
SAW BLADE | 420W/1pha/50Hz |
| Kích thước (DIMENSIONS) | 1030 x 500 x 470 mm | |
| Trọng lượng (NET WEIGHT) | 44/47kgs | |