| Thương hiệu |
|
Mã máy |
JD350 |
|
Chiều dài túi |
155-715 mm |
|
Chiều rộng túi |
70-320 mm |
|
Kích thước chèn cạnh |
20-120 mm |
|
Chiều cao lót miệng túi |
15/20 mm |
|
Tốc độ sản xuất |
50-720 chiếc/ phút ( chiều dài túi không giống nhau tốc độ sản xuất sẽ ko giống nhau) |
|
Chiều rộng cuộn giấy |
200-920 mm |
|
Độ dày giấy |
35-80g/m² |
|
Đường kính cuộn giấy |
1000 mm |
|
Đường kính trong cuộn giấy |
76 mm |
|
Chiều rộng màng |
50-200 mm |
|
Độ dày màng |
0.012-0.037 mm |
|
Đường kính tối đa màng |
500 mm |
|
Tổng công suất máy |
19.5 kw, 3 pha 5 dây |
|
Nguồn khí |
120 l/ phút, 0.5-0.8 Mpa |
|
Kích thước máy ( D x R x C) |
7.300 x 3.000 x 2.200 mm |
|
Trọng lượng máy |
6.500kg |