| Thương hiệu | 
1. Phạm vi sử dụng:
Phù hợp với các sản phẩm ngành y, dược, bánh quy, bánh trung thu, bánh trứng cuộn , khăn giấy …
2. Bảng thông số kỹ thuật của máy
| Kích thước bao bì sản phẩm | Dài :70 – 180 mm Rộng : 20 – 85 mm Cao : 10 – 40 mm | 
| Tốc độ đóng gói | 40 - 200 sp/phút | 
| Khổ rộng màng | 260 mm | 
| Chất liệu màng | OPP,PE,PVC,OPP/CPP,PT/PE,KOP/CPP,ALU-FILM | 
| Điện áp | AC220V 50Hz | 
| Công suất | 2.50kw | 
| Trọng lượng máy | 400kg | 
| Kích thước máy | 3400 x 700 x 1450mm | 
3.      Các tính năng chủ yếu:
3.1  . Sử dụng hệ thống điều khiển bằng màn hình, phông chữ to, rõ nét thao tác đơn giản
3.2 . Phù hợp với nhiều loại sản phẩm khác nhau, tính năng ổn định.
3.3 . Điều chỉnh nhiệt độ đường hàn độc lập, phù hợp với nhiều chất liệu bao bì khác nhau, đường hàn đẹp và sắc nét.
3.4 . Sử dụng sensor bắt điểm đen tốc độ cao chính xác, ổn định
3.5 . Có thể lựa chọn lắp thêm máy in hạn sử dụng, bộ thổi khí, bộ phun cồn hoặc bộ xếp bánh tự động.
| Kích thước bao bì sản phẩm | Dài    :70 – 180  mm Rộng : 20 – 85 mm Cao : 10 – 40 mm | 
| Tốc độ đóng gói | 40 - 200 sp/phút | 
| Khổ rộng màng | 260 mm | 
| Chất liệu màng | OPP,PE,PVC,OPP/CPP,PT/PE,KOP/CPP,ALU-FILM | 
| Điện áp | AC220V 50Hz | 
| Công suất | 2.50kw | 
| Trọng lượng máy | 400kg | 
| Kích thước máy | 3400 x 700 x 1450mm |