| Thương hiệu |
| Lực hút thực tế (Air Watt) | 220 |
| Năng lượng sử dụng | 1000 |
| Khoang chứa nước | 20 |
| Vật liệu thùng chứa | Thép không gỉ |
| Chiều rộng phụ kiện theo quy định | 35 |
| Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 220 – 240 – 50 – 60 |
| Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 7,501 |
| Kích thước (D x R x C) (mm) | 384 x 365 x 526 |
| *Được đo tại các ống hút dựa theo chuẩn IEC 60312 |
Ga ra
Phân xưởng
Phòng riêng
Hầm
Khu vực sảnh
Vệ sinh nội thất xe hơi
Lượng nước ít
| Trọng lượng | 7.5 kg |
|---|---|
| Kích thước | 384 × 365 × 526 mm |
| Phân loại theo chức năng |
Đa năng, Khô và ướt |