| Thương hiệu | 
| Model | HY-210 | HY-210T | 
| Khổ bản in | 200 x 300 mm | 200 x 300 mm | 
| Khổ in tối đa 1 màu – 2 màu/3 màu/4 màu | 200 x 145/200 x 90/200 x 65 mm | 200 x 300/ 200 x 90/200 x 65 mm | 
| Khổ rộng giấy tối đa | 220 mm | 220 mm | 
| Khổ ép nhũ | 210 x 140 mm | 210 x 140 mm | 
| Khổ cắt tối đa | 200 x 210 mm | 200 x 210 mm | 
| Tốc độ in | 50 -200 tờ/ phút | 50 -200 tờ/ phút | 
| Kích thước máy 
 ( D x R x C) | 1980 x 1200 x 1650 mm | 1980 x 1200 x 1650 mm | 
| Trọng lượng máy (Trọng lượng máy/ trọng lượng bao bì) | 2300 / 2600 kg | 2300 / 2600 kg | 
| Khối lượng đóng thùng | 7 CBM | 7 CBM | 
| Công suất động cơ chính | 3.00 kw | 3.00 kw | 
| Nguồn điện & động cơ ( Động cơ hút gió/ động cơ cán/ động cơ ép nhũ) | 375/40/750 W | 375/40/750 W | 
| Số TT | Tên linh kiện | Số lượng | Thương hiệu | 
| 1 | Quang điện | SICK – Đức | |
| 2 | Động cơ sevor | Panasonic – Nhật Bản | |
| 3 | Bộ giảm tốc hành tinh | NEUGART- Đức | |
| 4 | Bộ điều khiển có thể lập trình | FUJI – Nhật Bản | |
| 5 | Màn hình cảm ứng | FUJI – Nhật Bản | |
| 6 | Biến tần | FUJI – Nhật Bản | |
| 7 | Rơ le, công tắc tơ AC | Schneider | |
| 8 | Vòng bi | Beering IKO.NSK.NACHI | |
| 9 | Linh kiện in 3 màu | 1 bộ | Thiết bị đục lỗ giấy bằng máy tính | 
| 10 | Linh kiện in 4 màu | 1 bộ | |
| 11 | Đầu cấp giấy | 1 bộ | Các khuôn đục lỗ khác nhau | 
| 12 | Khung cắt trên và dưới | 1 bộ | Thiết bị ép nhũ | 
| 13 | Khung ép nhũ trên và dưới | 1 bộ | Máy thu cuộn | 
| 14 | Máy cắt | 1 bộ | Máy UV | 
| 15 | Công cụ tiêu chuẩn | 1 bộ | 
Máy In Tem Nhãn Decal Bàn Nghiêng HY-210