| Thương hiệu |
Đặc tính
Khắc chuyên nghiệp trên một màn hình,tất cả trong một lần định dạng .
Cấu trúc được đúc bằng nhôm chất lựong cao.
Vùng làm việc : 250mm(X)x 300mm (Y).
Tốc độ tối đa 4m/phút.
Hỗ trợ cổng USB
Thẻ nhớ 32MB
Điều khiển bằng tay với màn hình LCD hiển thị ngôn ngữ dễ sử dụng .
Tương thích các dạng file:HPGL(3D) and G codes
Có hệ thống hút bụi.
Độ cao trục X,Y : 300mm (X)x 250mm (Y)
Độ cao trục Z :60mmBàn làm việc : 330mm (X)X280mm (Y)
Tốc độ dịch chuyển tối đa 4m/phút.
Tốc độ làm việc tối đa:3m/phút
Độ phân giải: 0.005mm
Chiều cao vật liệu tối đa đưa vào từ 75mm.
Giao diện cổng USP 1.1.
Hệ điều hành: Windows98/2000/XP
Nguồn điện sử dụng: AC220V/AC110V
Thông số kỹ thuật
|
Model |
KY3025 |
|
X.Y axis motion |
300mm (X)x 250mm (Y) |
|
Z axis motion |
60mm |
|
Table size(X/Y) |
330mm (X)X280mm (Y) |
|
Max.Moving speed |
4m /min |
|
Max.Engraving speed |
3.0m /min |
|
Resolution |
0.005mm |
|
Repeat resolution |
0.05mm |
|
Max.feeding height |
75mm |
|
Processor |
DSP/frequency 100MHZ |
|
Interface |
USB1.1 |
|
Buffer size |
32MB |
|
Command System |
HP-GL/G-Code |
|
Computer OS |
Windows98/2000/XP |
|
Power supply |
AC220V / AC110V |
|
Power consumption(exclude spindle) |
500W |
|
DC brushless spindle with frequency inverter |
400W |
|
Collet |
3.175mm |
|
Spindle rotary speed |
0 to 24000 rpm |
|
External Dimension |
600mm (W)x 600mm (D)x 560mm (H) |
|
Weight |
55kg(machine),84kg(packaged) |
|
Packaged Size |
670mm(W) X 670mm(D) X 720mm (H) |
|
Operating Temperature and humidity |
5 to 35 °C / 35 to 70% (non-condensing) |