| Thương hiệu |
ĐẶC ĐIỂM
Lưu ý:
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MODEL | HM-ZD350A | |
| Kích thước giấy (B=dài, A=rộng) | B (Max) | 600mm |
| B (Min) | 110mm | |
| A (Max) | 455mm | |
| A (Min) | 45mm | |
| Kích thước hộp thành phẩm
L = Dài, W= Rộng, H = Cao |
L (Max) | 350mm |
| L (Min) | 45mm | |
| W (Max) | 250mm | |
| W (Min) | 45mm | |
| H (Max) | 120mm | |
| H (Min) | 10mm | |
| Độ dày bìa xám (greyboard) | T | 0.5 – 3mm |
| Định lượng giấy | DảiĐịnhlượng | 80-160gsm |
| Độ sâu gấp trong | R | 8-80mm |
| Cạnh góc giấy | E | 10-100mm |
| Độ cao chồng giấy tối đa | 300mm | |
| Độ cao chồng bìa xám (greyboard) tối đa | 850mm | |
| Thểt ích bể keo | 20l | |
| Cấp khí | 480l/phút, 0.8 MPa | |
| Tốc độ | =<36 miếng/phút | |
| Điện thế | AC360V | |
| Công suất | 23kW | |
| Trọng lượng máy | 4200kg | |
| Kích thước máy | 5500mm x 4500mm x 3000mm | |