| Thương hiệu |
|
MODEL |
3K229A |
|
Đường kính lỗ mài, mm |
100...500 |
|
Chiều dài mài lớn nhất khi lỗ mài lớn nhất, mm |
500 |
|
Chiều dài mài lớn nhất khi lỗ mài nhỏ nhất, mm |
200 |
|
Đường kính lớn nhất của vật mài không có bao che, mm |
800 |
|
Đường kính lớn nhất của vật mài có bao che, mm |
630 |
|
Khoảng cách lớn nhất từ đầu tựa của mặt bích của trục vật mài đến đầu mút của bệ ụ mài, mm |
1570±25 |
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới tâm trục vật mài, mm |
410±5 |
|
Giới hạn tần số quay của đầu đá mài (được cung cấp theo máy),v/ph. |
2500 ; 4500; 5300 ;8200 |
|
Giới hạn tần số quay của trục vật mài (điều khiển vô cấp),v/ph. |
20 ... 240 |
|
Tốc độ quay của trục mài mặt đầu, v/ph. |
4000 |
|
Kích thước tối đa của đá mài, mm |
250 x 76 x 63 |
|
Công suất động cơ trục chính, kW |
7,5 |
|
Góc xoay lớn nhất của ụ vật mài, độ |
30° |
|
Tổng công suất các động cơ, kW |
14,63 |
|
Kích thước máy (không kể các thùng dầu và tủ điện), mm |
|
|
- Dài |
4165 |
|
- Rộng |
1780 |
|
- Cao |
2000 |
|
Khối lượng máy, kg |
7300 |
|
CÁCTHÔNGSỐVỀĐỘCHÍNHXÁC |
|
|
Độ ổn định đường kính trên mặt cắt dọc, mkm |
3 |
|
Độ tròn, mkm |
1,6 |
|
Độ nhám của bề mặt gia công Ra, mkm: |
|
|
- mặt trong của lỗ mài hình trụ |
0,08 |
|
- mặtđầu phẳng |
0,32
|