| Thương hiệu |
| Specifications | Mô tả | RP1400 CNC |
| Table travel | Hành trình bàn máy | 1400 mm |
| Max working length | Chiều dài lớn nhất của phôi | 1195 mm |
| Max working width | Chiều rộng lớn nhất của phôi | 405 mm |
| Min – Max working height | Chiều cao của phôi (Min-Max) | 190÷710 mm |
| Useful table surface | Kích thước bàn máy | 1100×335 mm |
| Milling cutter diameter | Đường kính đá mài | 405 mm (16”) |
| Spindle rotation speed | Tốc độ đá mài | 300÷1200 RPM |
| Variable table feed speed | Tốc độ mài | 0÷1500 mm/min |
| Spindle motor | Động cơ chính | 2,2 kW |
| Table motor | Động cơ bàn máy | 0.75 kW |
| Feed torque motor | Động cơ chạy nhanh | 1.27 Nm |
| Dimensions (LxWxH) | Kích thước máy | 2200x1500x2000 mm |
| Weight | Trọng lượng | 1410 kg |
Máy mài mặt block Comec RP1400CNC